established fact
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established fact'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều gì đó đã được chứng minh là đúng và được chấp nhận rộng rãi như vậy.
Definition (English Meaning)
Something that has been proven to be true and is generally accepted as such.
Ví dụ Thực tế với 'Established fact'
-
"It is an established fact that smoking is harmful to your health."
"Một sự thật đã được chứng minh là hút thuốc có hại cho sức khỏe."
-
"The Earth being round is an established fact."
"Việc Trái Đất hình tròn là một sự thật đã được chứng minh."
-
"It's an established fact that exercise is good for you."
"Tập thể dục tốt cho bạn là một sự thật đã được chứng minh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Established fact'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fact
- Adjective: established
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Established fact'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'established fact' nhấn mạnh tính xác thực và sự chấp nhận rộng rãi của một thông tin. Nó thường được sử dụng để chỉ những điều đã được chứng minh bằng bằng chứng và không còn tranh cãi. Khác với 'fact' đơn thuần, 'established fact' mang tính khẳng định mạnh mẽ hơn về tính đúng đắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Established fact'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It's an established fact: the Earth revolves around the sun.
|
Đó là một sự thật đã được chứng minh: Trái Đất quay quanh Mặt Trời. |
| Phủ định |
It isn't an established fact: whether faster payments lead to increased spending requires further study.
|
Đó không phải là một sự thật đã được chứng minh: liệu thanh toán nhanh hơn có dẫn đến tăng chi tiêu hay không cần nghiên cứu thêm. |
| Nghi vấn |
Is it an established fact: that all swans are white?
|
Có phải là một sự thật đã được chứng minh: rằng tất cả thiên nga đều có màu trắng? |