(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ established fact
B2

established fact

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự thật đã được chứng minh sự thật hiển nhiên chân lý đã được khẳng định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established fact'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điều gì đó đã được chứng minh là đúng và được chấp nhận rộng rãi như vậy.

Definition (English Meaning)

Something that has been proven to be true and is generally accepted as such.

Ví dụ Thực tế với 'Established fact'

  • "It is an established fact that smoking is harmful to your health."

    "Một sự thật đã được chứng minh là hút thuốc có hại cho sức khỏe."

  • "The Earth being round is an established fact."

    "Việc Trái Đất hình tròn là một sự thật đã được chứng minh."

  • "It's an established fact that exercise is good for you."

    "Tập thể dục tốt cho bạn là một sự thật đã được chứng minh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Established fact'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (General)

Ghi chú Cách dùng 'Established fact'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'established fact' nhấn mạnh tính xác thực và sự chấp nhận rộng rãi của một thông tin. Nó thường được sử dụng để chỉ những điều đã được chứng minh bằng bằng chứng và không còn tranh cãi. Khác với 'fact' đơn thuần, 'established fact' mang tính khẳng định mạnh mẽ hơn về tính đúng đắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Established fact'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It's an established fact: the Earth revolves around the sun.
Đó là một sự thật đã được chứng minh: Trái Đất quay quanh Mặt Trời.
Phủ định
It isn't an established fact: whether faster payments lead to increased spending requires further study.
Đó không phải là một sự thật đã được chứng minh: liệu thanh toán nhanh hơn có dẫn đến tăng chi tiêu hay không cần nghiên cứu thêm.
Nghi vấn
Is it an established fact: that all swans are white?
Có phải là một sự thật đã được chứng minh: rằng tất cả thiên nga đều có màu trắng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)