(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ construction planning
B2

construction planning

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lập kế hoạch xây dựng quy hoạch xây dựng thiết kế tổ chức xây dựng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Construction planning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tổ chức và điều phối các nguồn lực để xây dựng các công trình và cơ sở hạ tầng.

Definition (English Meaning)

The process of organizing and coordinating resources to build structures and infrastructure.

Ví dụ Thực tế với 'Construction planning'

  • "Effective construction planning is crucial for minimizing delays and cost overruns."

    "Lập kế hoạch xây dựng hiệu quả là rất quan trọng để giảm thiểu sự chậm trễ và vượt chi phí."

  • "The construction planning phase includes creating a detailed schedule and budget."

    "Giai đoạn lập kế hoạch xây dựng bao gồm việc tạo ra một lịch trình và ngân sách chi tiết."

  • "Poor construction planning can lead to significant problems during the building process."

    "Lập kế hoạch xây dựng kém có thể dẫn đến những vấn đề đáng kể trong quá trình xây dựng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Construction planning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: construction planning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Construction planning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến giai đoạn lập kế hoạch chi tiết trước khi bắt đầu thi công. Nó bao gồm việc xác định mục tiêu, phạm vi, nguồn lực, thời gian, và ngân sách của dự án. Nó khác với 'construction management' ở chỗ tập trung vào giai đoạn trước khi thi công hơn là quản lý toàn bộ quá trình thi công. Nó cũng khác với 'urban planning', vì nó tập trung vào một dự án xây dựng cụ thể chứ không phải là quy hoạch đô thị nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in of

'- Planning for construction': Nhấn mạnh mục đích của việc lập kế hoạch, ví dụ: 'Planning for construction is essential for a successful project.'. '- Planning in construction': Liên quan đến việc lập kế hoạch trong lĩnh vực xây dựng nói chung, ví dụ: 'Advances in planning in construction have improved efficiency.'. '- Planning of construction': Nhấn mạnh đối tượng của việc lập kế hoạch, ví dụ: 'The planning of construction involved many stakeholders.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Construction planning'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the project was complex, thorough construction planning was essential before groundbreaking.
Bởi vì dự án phức tạp, việc lập kế hoạch xây dựng kỹ lưỡng là điều cần thiết trước khi khởi công.
Phủ định
Unless construction planning is carefully considered, the project won't be completed on time.
Trừ khi việc lập kế hoạch xây dựng được xem xét cẩn thận, dự án sẽ không hoàn thành đúng thời hạn.
Nghi vấn
If the budget is limited, is detailed construction planning still necessary to minimize risks?
Nếu ngân sách hạn hẹp, liệu việc lập kế hoạch xây dựng chi tiết vẫn cần thiết để giảm thiểu rủi ro?
(Vị trí vocab_tab4_inline)