project planning (in construction)
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Project planning (in construction)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xác định, phát triển và quản lý một kế hoạch chi tiết cho một dự án xây dựng, bao gồm xác định phạm vi dự án, thiết lập mục tiêu, phác thảo các nhiệm vụ, phân bổ nguồn lực và thiết lập thời gian biểu.
Definition (English Meaning)
The process of defining, developing, and managing a detailed plan for a construction project, including defining project scope, setting objectives, outlining tasks, allocating resources, and establishing timelines.
Ví dụ Thực tế với 'Project planning (in construction)'
-
"Effective project planning is crucial for the successful completion of any construction project."
"Lập kế hoạch dự án hiệu quả là rất quan trọng để hoàn thành thành công bất kỳ dự án xây dựng nào."
-
"The company uses specialized software for project planning in construction."
"Công ty sử dụng phần mềm chuyên dụng để lập kế hoạch dự án trong xây dựng."
-
"Poor project planning can lead to delays and cost overruns."
"Lập kế hoạch dự án kém có thể dẫn đến chậm trễ và vượt quá chi phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Project planning (in construction)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: project planning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Project planning (in construction)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Project planning là một giai đoạn quan trọng trong quản lý dự án, đảm bảo dự án được thực hiện một cách hiệu quả và thành công. Nó bao gồm việc xác định tất cả các bước cần thiết để hoàn thành dự án, phân bổ nguồn lực và thời gian, và quản lý rủi ro. Trong lĩnh vực xây dựng, project planning đặc biệt quan trọng do tính phức tạp và quy mô lớn của các dự án.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc ngành nghề. Ví dụ: 'Project planning *in* construction'.
* **for:** Sử dụng để chỉ mục đích. Ví dụ: 'Project planning *for* a new building'.
* **of:** Sử dụng để chỉ thuộc tính. Ví dụ: 'The importance *of* project planning'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Project planning (in construction)'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction company, whose project planning was meticulous, completed the building ahead of schedule.
|
Công ty xây dựng, có kế hoạch dự án tỉ mỉ, đã hoàn thành tòa nhà trước thời hạn. |
| Phủ định |
The project, where project planning wasn't prioritized, faced significant delays and budget overruns.
|
Dự án, nơi mà việc lập kế hoạch dự án không được ưu tiên, đã phải đối mặt với sự chậm trễ đáng kể và vượt quá ngân sách. |
| Nghi vấn |
Is there a construction project which project planning dictates a phased approach to minimize disruption?
|
Có dự án xây dựng nào mà việc lập kế hoạch dự án quy định một phương pháp tiếp cận theo giai đoạn để giảm thiểu sự gián đoạn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Project planning in construction is essential for success, isn't it?
|
Lập kế hoạch dự án trong xây dựng là điều cần thiết để thành công, phải không? |
| Phủ định |
Project planning doesn't always guarantee on-time completion, does it?
|
Lập kế hoạch dự án không phải lúc nào cũng đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn, phải không? |
| Nghi vấn |
They should have finished project planning by now, shouldn't they?
|
Họ đáng lẽ phải hoàn thành việc lập kế hoạch dự án rồi chứ, phải không? |