(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ constructive metabolism
C1

constructive metabolism

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

quá trình đồng hóa trao đổi chất xây dựng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constructive metabolism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình cơ thể xây dựng các mô mới và dự trữ năng lượng. Nó liên quan đến sự tổng hợp các phân tử phức tạp từ các phân tử đơn giản hơn.

Definition (English Meaning)

The process in which the body builds up new tissues and stores energy. It involves the synthesis of complex molecules from simpler ones.

Ví dụ Thực tế với 'Constructive metabolism'

  • "Constructive metabolism is essential for growth and repair in the body."

    "Quá trình đồng hóa rất cần thiết cho sự tăng trưởng và phục hồi trong cơ thể."

  • "During periods of growth, constructive metabolism is more active than destructive metabolism."

    "Trong giai đoạn tăng trưởng, quá trình đồng hóa hoạt động mạnh mẽ hơn quá trình dị hóa."

  • "The body uses constructive metabolism to build muscle mass."

    "Cơ thể sử dụng quá trình đồng hóa để xây dựng khối lượng cơ bắp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Constructive metabolism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: constructive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng 'Constructive metabolism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Constructive metabolism, còn gọi là anabolism (đồng hóa), trái ngược với destructive metabolism (catabolism - dị hóa). Nó bao gồm các quá trình như tổng hợp protein, tổng hợp glycogen và tạo xương. Đây là một quá trình tiêu thụ năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Constructive metabolism'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Constructive metabolism is essential for growth and repair in living organisms.
Quá trình trao đổi chất xây dựng rất cần thiết cho sự tăng trưởng và phục hồi ở các sinh vật sống.
Phủ định
Constructive metabolism does not break down complex molecules.
Quá trình trao đổi chất xây dựng không phá vỡ các phân tử phức tạp.
Nghi vấn
Is constructive metabolism more active during periods of growth?
Có phải quá trình trao đổi chất xây dựng hoạt động mạnh mẽ hơn trong giai đoạn tăng trưởng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The body is constructive when it builds new tissues.
Cơ thể có tính xây dựng khi nó xây dựng các mô mới.
Phủ định
The destructive metabolism is not constructive.
Quá trình trao đổi chất phá hủy không mang tính xây dựng.
Nghi vấn
Is constructive metabolism more active during childhood?
Có phải sự trao đổi chất mang tính xây dựng hoạt động mạnh mẽ hơn trong thời thơ ấu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)