energy storage
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Energy storage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thu giữ năng lượng được tạo ra tại một thời điểm để sử dụng vào một thời điểm sau đó.
Definition (English Meaning)
The process of capturing energy produced at one time for use at a later time.
Ví dụ Thực tế với 'Energy storage'
-
"Energy storage is crucial for the widespread adoption of renewable energy sources."
"Lưu trữ năng lượng là rất quan trọng để việc áp dụng rộng rãi các nguồn năng lượng tái tạo."
-
"The company is investing heavily in energy storage research."
"Công ty đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu lưu trữ năng lượng."
-
"Large-scale energy storage can help stabilize the electricity grid."
"Lưu trữ năng lượng quy mô lớn có thể giúp ổn định lưới điện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Energy storage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: energy storage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Energy storage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến các phương pháp khác nhau để lưu trữ năng lượng, như pin, ắc quy, bơm tích năng, lưu trữ nhiệt và nhiều công nghệ khác. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh các hệ thống năng lượng tái tạo để giải quyết vấn đề tính không liên tục của nguồn cung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in energy storage": chỉ ra công nghệ hoặc phương pháp cụ thể được sử dụng. Ví dụ: "Advances in energy storage technology."
"for energy storage": chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: "Suitable for energy storage purposes."
"of energy storage": chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của hệ thống. Ví dụ: "The challenges of energy storage."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Energy storage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.