consumer protection
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consumer protection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các biện pháp bảo vệ người mua hàng hóa và dịch vụ khỏi các sản phẩm không an toàn, các hành vi thương mại không công bằng và thông tin sai lệch.
Definition (English Meaning)
Measures to shield buyers of goods and services against unsafe products, unfair trade practices, and misinformation.
Ví dụ Thực tế với 'Consumer protection'
-
"The new law aims to strengthen consumer protection."
"Luật mới nhằm mục đích tăng cường bảo vệ người tiêu dùng."
-
"This agency is dedicated to consumer protection."
"Cơ quan này tận tâm với việc bảo vệ người tiêu dùng."
-
"We need stronger consumer protection laws."
"Chúng ta cần luật bảo vệ người tiêu dùng mạnh mẽ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consumer protection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: consumer protection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consumer protection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này bao hàm nhiều hoạt động và quy định khác nhau, từ luật pháp bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng đến các tổ chức phi chính phủ hoạt động vì lợi ích của người tiêu dùng. Nó nhấn mạnh vai trò của chính phủ và các tổ chức trong việc đảm bảo một thị trường công bằng và an toàn cho người tiêu dùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*Under consumer protection*: Chỉ việc được bảo vệ bởi luật hoặc quy định về bảo vệ người tiêu dùng. Ví dụ: 'Customers are under consumer protection laws.' (Khách hàng được bảo vệ bởi luật bảo vệ người tiêu dùng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consumer protection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.