(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contaminated air
B2

contaminated air

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

không khí bị ô nhiễm không khí nhiễm độc không khí có chất độc hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contaminated air'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không khí bị ô nhiễm, chứa các chất độc hại hoặc chất gây ô nhiễm.

Definition (English Meaning)

Air that contains harmful substances or pollutants.

Ví dụ Thực tế với 'Contaminated air'

  • "The factory released toxic fumes, resulting in contaminated air in the surrounding area."

    "Nhà máy thải ra khói độc, dẫn đến không khí bị ô nhiễm trong khu vực xung quanh."

  • "Residents were warned to stay indoors due to the contaminated air."

    "Cư dân được cảnh báo nên ở trong nhà do không khí bị ô nhiễm."

  • "The study showed a direct link between contaminated air and respiratory illnesses."

    "Nghiên cứu cho thấy mối liên hệ trực tiếp giữa không khí ô nhiễm và các bệnh về đường hô hấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contaminated air'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

polluted air(không khí ô nhiễm)
unhealthy air(không khí không lành mạnh)
toxic air(không khí độc hại)

Trái nghĩa (Antonyms)

clean air(không khí sạch)
fresh air(không khí trong lành)
pure air(không khí tinh khiết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường/Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Contaminated air'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'contaminated' diễn tả trạng thái bị làm bẩn, nhiễm độc. Trong ngữ cảnh 'contaminated air', nó nhấn mạnh không khí không còn trong lành, tinh khiết mà đã bị pha trộn với các yếu tố gây hại. Khác với 'polluted air' có nghĩa rộng hơn, 'contaminated air' thường chỉ ra các chất ô nhiễm cụ thể và nguy hiểm hơn. Ví dụ, 'polluted air' có thể do khói bụi thông thường, trong khi 'contaminated air' có thể do rò rỉ hóa chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'contaminated with' dùng để chỉ rõ chất gây ô nhiễm. Ví dụ: 'The air was contaminated with lead.' (Không khí bị ô nhiễm chì.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contaminated air'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)