(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fresh air
A2

fresh air

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

không khí trong lành khí trời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fresh air'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không khí trong lành; không khí mát mẻ và sảng khoái, không bị ô nhiễm.

Definition (English Meaning)

Clean, unpolluted air; air that is cool and refreshing.

Ví dụ Thực tế với 'Fresh air'

  • "We went for a walk to get some fresh air."

    "Chúng tôi đi dạo để hít thở không khí trong lành."

  • "The doctor told him to get more fresh air and exercise."

    "Bác sĩ khuyên anh ấy nên hít thở không khí trong lành và tập thể dục nhiều hơn."

  • "Opening the window let in a rush of fresh air."

    "Mở cửa sổ giúp một luồng không khí trong lành tràn vào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fresh air'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: air
  • Adjective: fresh
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Fresh air'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'fresh air' thường được dùng để chỉ không khí tự nhiên, trái ngược với không khí tù đọng, ô nhiễm trong nhà hoặc trong thành phố. Nó mang ý nghĩa tích cực, liên quan đến sức khỏe, sự thư giãn và cảm giác tỉnh táo. So sánh với 'clean air' (không khí sạch), 'fresh air' nhấn mạnh hơn vào cảm giác mới mẻ, sảng khoái mà nó mang lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

- 'In the fresh air': Ở trong không khí trong lành (ví dụ: We went for a walk in the fresh air).
- 'A breath of fresh air': Một luồng gió mới, một điều gì đó mới mẻ và tích cực (thường dùng theo nghĩa bóng; ví dụ: Her ideas were a breath of fresh air). Hoặc một ngụm không khí trong lành.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fresh air'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We will go to the countryside to get some fresh air.
Chúng ta sẽ về vùng quê để hít thở không khí trong lành.
Phủ định
She is not going to open the window for fresh air because it's too cold.
Cô ấy sẽ không mở cửa sổ để đón không khí trong lành vì trời quá lạnh.
Nghi vấn
Will they take a walk in the park to get some fresh air?
Họ sẽ đi bộ trong công viên để hít thở không khí trong lành chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)