literary fiction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Literary fiction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thể loại văn xuôi hư cấu được đánh giá cao về giá trị nghệ thuật, tập trung vào các chủ đề và nhân vật phức tạp, thường mang tính khám phá về mặt tâm lý và xã hội.
Definition (English Meaning)
Fiction that is considered to have serious artistic value and that is concerned with complex themes and characters.
Ví dụ Thực tế với 'Literary fiction'
-
"Her novel is considered literary fiction because of its complex themes and experimental style."
"Cuốn tiểu thuyết của cô được coi là văn học hư cấu bởi vì nó có những chủ đề phức tạp và phong cách thử nghiệm."
-
"Literary fiction often explores the human condition in a profound way."
"Văn học hư cấu thường khám phá tình trạng con người một cách sâu sắc."
-
"Many consider 'To Kill a Mockingbird' to be a classic example of literary fiction."
"Nhiều người coi 'Giết con chim nhại' là một ví dụ kinh điển của văn học hư cấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Literary fiction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: literary fiction
- Adjective: literary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Literary fiction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Literary fiction khác với fiction giải trí (genre fiction) ở chỗ nó chú trọng vào phong cách viết, sự phát triển nhân vật và khai thác các chủ đề sâu sắc hơn là cốt truyện đơn thuần. Nó thường đặt ra những câu hỏi về bản chất con người, xã hội và sự tồn tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Literary fiction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.