infographic
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infographic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức biểu diễn thông tin hoặc dữ liệu bằng hình ảnh, ví dụ như biểu đồ hoặc sơ đồ.
Definition (English Meaning)
A visual representation of information or data, e.g. as a chart or diagram.
Ví dụ Thực tế với 'Infographic'
-
"The company created an infographic to explain their new product."
"Công ty đã tạo một infographic để giải thích sản phẩm mới của họ."
-
"Infographics are a great way to present complex information."
"Infographics là một cách tuyệt vời để trình bày thông tin phức tạp."
-
"Many news websites use infographics to illustrate their stories."
"Nhiều trang web tin tức sử dụng infographics để minh họa các câu chuyện của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infographic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: infographic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infographic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Infographics được sử dụng để trình bày thông tin phức tạp một cách dễ hiểu và hấp dẫn. Chúng thường kết hợp văn bản, hình ảnh, biểu đồ và các yếu tố thiết kế khác. Khác với data visualization (trực quan hóa dữ liệu) là một khái niệm rộng hơn, infographic thường có một câu chuyện hoặc mục đích cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: Đề cập đến chủ đề mà infographic trình bày. about: Tương tự như on. for: Mục đích sử dụng của infographic.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infographic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.