(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ creatively
B2

creatively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách sáng tạo đầy sáng tạo có tính sáng tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creatively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách sáng tạo; bằng trí tưởng tượng và độc đáo.

Definition (English Meaning)

In a creative manner; with imagination and originality.

Ví dụ Thực tế với 'Creatively'

  • "She creatively designed the marketing campaign."

    "Cô ấy đã thiết kế chiến dịch marketing một cách sáng tạo."

  • "The students were encouraged to think creatively."

    "Học sinh được khuyến khích tư duy sáng tạo."

  • "We need to approach this problem more creatively."

    "Chúng ta cần tiếp cận vấn đề này một cách sáng tạo hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Creatively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: creatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

invention(sự phát minh) innovation(sự đổi mới)
design(thiết kế)
art(nghệ thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Creatively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Creatively" thường được sử dụng để mô tả cách một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự đổi mới, độc đáo và khả năng tạo ra những ý tưởng mới. So với "imaginatively", "creatively" thiên về khả năng biến ý tưởng thành hiện thực, tạo ra sản phẩm cụ thể hơn. Ví dụ, "He creatively solved the problem" ám chỉ anh ấy đã tìm ra một giải pháp độc đáo và hiệu quả, trong khi "He imaginatively described the scene" tập trung vào khả năng hình dung và diễn tả sinh động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Creatively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)