creatively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creatively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách sáng tạo; bằng trí tưởng tượng và độc đáo.
Definition (English Meaning)
In a creative manner; with imagination and originality.
Ví dụ Thực tế với 'Creatively'
-
"She creatively designed the marketing campaign."
"Cô ấy đã thiết kế chiến dịch marketing một cách sáng tạo."
-
"The students were encouraged to think creatively."
"Học sinh được khuyến khích tư duy sáng tạo."
-
"We need to approach this problem more creatively."
"Chúng ta cần tiếp cận vấn đề này một cách sáng tạo hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Creatively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: creatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Creatively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Creatively" thường được sử dụng để mô tả cách một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự đổi mới, độc đáo và khả năng tạo ra những ý tưởng mới. So với "imaginatively", "creatively" thiên về khả năng biến ý tưởng thành hiện thực, tạo ra sản phẩm cụ thể hơn. Ví dụ, "He creatively solved the problem" ám chỉ anh ấy đã tìm ra một giải pháp độc đáo và hiệu quả, trong khi "He imaginatively described the scene" tập trung vào khả năng hình dung và diễn tả sinh động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Creatively'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.