(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contested issue
C1

contested issue

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

vấn đề gây tranh cãi vấn đề tranh chấp vấn đề còn nhiều bất đồng vấn đề chưa ngã ngũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contested issue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vấn đề hoặc chủ đề gây ra sự bất đồng hoặc tranh cãi gay gắt.

Definition (English Meaning)

A subject or problem about which there is strong disagreement or argument.

Ví dụ Thực tế với 'Contested issue'

  • "Climate change is a highly contested issue in many countries."

    "Biến đổi khí hậu là một vấn đề gây tranh cãi gay gắt ở nhiều quốc gia."

  • "Abortion remains a contested issue in American politics."

    "Phá thai vẫn là một vấn đề gây tranh cãi trong chính trị Mỹ."

  • "The proposed new law is a contested issue among different political parties."

    "Dự luật mới được đề xuất là một vấn đề gây tranh cãi giữa các đảng phái chính trị khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contested issue'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

settled issue(vấn đề đã được giải quyết)
undisputed issue(vấn đề không tranh cãi)

Từ liên quan (Related Words)

polarizing issue(vấn đề gây chia rẽ)
political issue(vấn đề chính trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Contested issue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'contested issue' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là trong các cuộc tranh luận chính trị, pháp lý, hoặc các vấn đề xã hội gây chia rẽ. Nó nhấn mạnh rằng vấn đề đó không chỉ đơn thuần là có nhiều ý kiến khác nhau, mà còn là nguồn gốc của sự xung đột và đối đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over regarding about

'Contested issue over...' chỉ ra nguyên nhân chính của tranh cãi. 'Contested issue regarding...' và 'Contested issue about...' dùng để chỉ vấn đề tranh cãi liên quan đến cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contested issue'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)