undisputed issue
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undisputed issue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị tranh cãi hoặc nghi ngờ; được chấp nhận.
Definition (English Meaning)
Not disputed or called in question; accepted.
Ví dụ Thực tế với 'Undisputed issue'
-
"It is an undisputed fact that the Earth is round."
"Đó là một sự thật không thể tranh cãi rằng Trái Đất hình tròn."
-
"The company is the undisputed leader in the market."
"Công ty là người dẫn đầu không thể tranh cãi trên thị trường."
-
"The candidate won by an undisputed majority."
"Ứng cử viên đã thắng với đa số không thể tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undisputed issue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undisputed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undisputed issue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "undisputed" nhấn mạnh rằng một sự thật, ý kiến, hoặc kết quả là không thể chối cãi, đã được xác nhận rộng rãi và không có tranh luận nào xung quanh nó. Khác với "contested" (bị tranh cãi) hoặc "debatable" (có thể tranh luận), "undisputed" thể hiện sự chắc chắn và đồng thuận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"undisputed as": Thường dùng để chỉ ra điều gì đó được chấp nhận rộng rãi như một điều gì đó khác. Ví dụ: 'He is undisputed as the greatest player of all time.' (Anh ấy được công nhận rộng rãi là cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undisputed issue'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.