(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undisputed issue
C1

undisputed issue

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

vấn đề không thể tranh cãi vấn đề đã được công nhận vấn đề đã rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undisputed issue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị tranh cãi hoặc nghi ngờ; được chấp nhận.

Definition (English Meaning)

Not disputed or called in question; accepted.

Ví dụ Thực tế với 'Undisputed issue'

  • "It is an undisputed fact that the Earth is round."

    "Đó là một sự thật không thể tranh cãi rằng Trái Đất hình tròn."

  • "The company is the undisputed leader in the market."

    "Công ty là người dẫn đầu không thể tranh cãi trên thị trường."

  • "The candidate won by an undisputed majority."

    "Ứng cử viên đã thắng với đa số không thể tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undisputed issue'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fact(sự thật)
evidence(bằng chứng)
agreement(sự đồng thuận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Undisputed issue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "undisputed" nhấn mạnh rằng một sự thật, ý kiến, hoặc kết quả là không thể chối cãi, đã được xác nhận rộng rãi và không có tranh luận nào xung quanh nó. Khác với "contested" (bị tranh cãi) hoặc "debatable" (có thể tranh luận), "undisputed" thể hiện sự chắc chắn và đồng thuận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

"undisputed as": Thường dùng để chỉ ra điều gì đó được chấp nhận rộng rãi như một điều gì đó khác. Ví dụ: 'He is undisputed as the greatest player of all time.' (Anh ấy được công nhận rộng rãi là cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undisputed issue'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)