contextual analysis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contextual analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phân tích một văn bản, tình huống hoặc ý tưởng trong bối cảnh mà nó xuất hiện.
Definition (English Meaning)
The analysis of a text, situation, or idea within the context in which it occurs.
Ví dụ Thực tế với 'Contextual analysis'
-
"A contextual analysis of the poem reveals the author's political motivations."
"Một phân tích ngữ cảnh của bài thơ cho thấy động cơ chính trị của tác giả."
-
"Contextual analysis is crucial in understanding historical documents."
"Phân tích ngữ cảnh rất quan trọng trong việc hiểu các tài liệu lịch sử."
-
"The contextual analysis of user behavior helps improve the design of websites."
"Phân tích ngữ cảnh về hành vi người dùng giúp cải thiện thiết kế trang web."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contextual analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: contextual analysis
- Adjective: contextual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contextual analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phân tích ngữ cảnh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét các yếu tố xung quanh để hiểu đầy đủ ý nghĩa. Nó thường được sử dụng để giải thích ngôn ngữ, hành vi hoặc hiện tượng văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ dùng để chỉ đối tượng được phân tích (ví dụ: contextual analysis of a poem). ‘in’ dùng để chỉ môi trường hoặc điều kiện mà đối tượng tồn tại (ví dụ: contextual analysis in social sciences).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contextual analysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.