(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ condom
B2

condom

noun

Nghĩa tiếng Việt

bao cao su áo mưa (tiếng lóng) áo (tiếng lóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Condom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bao mỏng bằng cao su hoặc latex được đeo vào dương vật của nam giới trong khi quan hệ tình dục để tránh thai hoặc lây nhiễm.

Definition (English Meaning)

A thin rubber or latex sheath worn on a man's penis during sexual intercourse to prevent conception or infection.

Ví dụ Thực tế với 'Condom'

  • "He forgot to buy condoms before the weekend."

    "Anh ấy quên mua bao cao su trước cuối tuần."

  • "The public health campaign encourages the use of condoms to prevent HIV transmission."

    "Chiến dịch y tế công cộng khuyến khích sử dụng bao cao su để ngăn ngừa lây truyền HIV."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Condom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: condom
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sức khỏe sinh sản

Ghi chú Cách dùng 'Condom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'condom' thường được sử dụng một cách trực tiếp và không mang tính chất tục tĩu, nhưng cần tránh sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc trước mặt trẻ em. So với các từ đồng nghĩa khác, 'condom' là thuật ngữ phổ biến và được chấp nhận rộng rãi nhất. Các từ đồng nghĩa như 'rubber,' 'sheath,' hoặc 'prophylactic' có thể ít được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

'with': thường được sử dụng khi đề cập đến việc sử dụng condom để phòng tránh điều gì đó (ví dụ: 'using a condom with spermicide'). 'on': thường được sử dụng để chỉ việc đeo condom lên dương vật (ví dụ: 'putting a condom on').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Condom'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)