control tower
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Control tower'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công trình cao, có cửa sổ tại sân bay, từ đó các kiểm soát viên không lưu điều khiển sự di chuyển của máy bay trên mặt đất và trên không.
Definition (English Meaning)
A tall, windowed structure at an airport from which air traffic controllers direct the movement of aircraft on the ground and in the air.
Ví dụ Thực tế với 'Control tower'
-
"The pilot contacted the control tower for landing instructions."
"Phi công liên lạc với đài kiểm soát không lưu để xin chỉ dẫn hạ cánh."
-
"The control tower staff work in shifts to provide 24-hour coverage."
"Nhân viên đài kiểm soát không lưu làm việc theo ca để đảm bảo hoạt động 24/24."
-
"The control tower guided the aircraft safely through the storm."
"Đài kiểm soát không lưu đã hướng dẫn máy bay an toàn vượt qua cơn bão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Control tower'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: control tower
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Control tower'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được đặt ở vị trí có tầm nhìn bao quát toàn bộ khu vực sân bay. Chức năng chính là đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các hoạt động cất cánh, hạ cánh và di chuyển của máy bay. Khác với các trạm kiểm soát không lưu khác (ví dụ: trung tâm kiểm soát đường dài), 'control tower' tập trung vào khu vực xung quanh sân bay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At’ được dùng để chỉ vị trí: 'at the control tower' (tại đài kiểm soát không lưu). ‘In’ được dùng để chỉ bên trong đài kiểm soát không lưu hoặc hoạt động diễn ra trong đó: 'in the control tower' (trong đài kiểm soát không lưu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Control tower'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Inside the control tower, the air traffic controllers monitored the planes, ensuring a safe and efficient flow of traffic.
|
Bên trong đài kiểm soát không lưu, các kiểm soát viên không lưu theo dõi máy bay, đảm bảo luồng giao thông an toàn và hiệu quả. |
| Phủ định |
Unlike other buildings on the airfield, the control tower, a vital structure, was not damaged during the storm.
|
Không giống như các tòa nhà khác trên sân bay, đài kiểm soát không lưu, một cấu trúc quan trọng, không bị hư hại trong cơn bão. |
| Nghi vấn |
Pilots, did you receive clearance from the control tower before beginning your descent?
|
Các phi công, các bạn có nhận được sự cho phép từ đài kiểm soát không lưu trước khi bắt đầu hạ cánh không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The air traffic controller monitors the planes from the control tower.
|
Kiểm soát viên không lưu giám sát máy bay từ đài kiểm soát không lưu. |
| Phủ định |
The pilot didn't see the control tower due to the fog.
|
Phi công đã không nhìn thấy đài kiểm soát không lưu do sương mù. |
| Nghi vấn |
Does the control tower manage all the flights in this region?
|
Đài kiểm soát không lưu có quản lý tất cả các chuyến bay trong khu vực này không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The control tower is often visited by aviation enthusiasts.
|
Tháp điều khiển không lưu thường được các người đam mê hàng không ghé thăm. |
| Phủ định |
The control tower was not built during the war.
|
Tháp điều khiển không lưu đã không được xây dựng trong thời chiến. |
| Nghi vấn |
Will the control tower be modernized next year?
|
Tháp điều khiển không lưu sẽ được hiện đại hóa vào năm tới chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect was designing the new airport, including a state-of-the-art control tower.
|
Kiến trúc sư đang thiết kế sân bay mới, bao gồm một tháp điều khiển hiện đại. |
| Phủ định |
They were not building the control tower when the storm hit.
|
Họ đã không xây dựng tháp điều khiển khi cơn bão ập đến. |
| Nghi vấn |
Were the air traffic controllers monitoring the planes from the control tower?
|
Các kiểm soát viên không lưu có đang theo dõi máy bay từ tháp điều khiển không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The control tower is essential for airport safety.
|
Đài kiểm soát không lưu rất cần thiết cho sự an toàn của sân bay. |
| Phủ định |
The small airport does not have a control tower.
|
Sân bay nhỏ đó không có đài kiểm soát không lưu. |
| Nghi vấn |
Does the control tower operate 24/7?
|
Đài kiểm soát không lưu có hoạt động 24/7 không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There used to be a small control tower at this airport.
|
Đã từng có một trạm kiểm soát không lưu nhỏ ở sân bay này. |
| Phủ định |
They didn't use to need a control tower here because there were so few flights.
|
Họ đã từng không cần một trạm kiểm soát không lưu ở đây vì có quá ít chuyến bay. |
| Nghi vấn |
Did this airfield use to have a control tower before the expansion?
|
Sân bay này đã từng có trạm kiểm soát không lưu trước khi mở rộng phải không? |