air traffic controller
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Air traffic controller'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người chịu trách nhiệm đảm bảo luồng giao thông hàng không an toàn, có trật tự và nhanh chóng trên và xung quanh sân bay, hoạt động theo các quy định và thủ tục được quy định.
Definition (English Meaning)
A person responsible for the safe, orderly, and expeditious flow of air traffic on and in the vicinity of an airport, operating under prescribed regulations and procedures.
Ví dụ Thực tế với 'Air traffic controller'
-
"The air traffic controller guided the plane safely through the storm."
"Kiểm soát viên không lưu đã hướng dẫn máy bay an toàn vượt qua cơn bão."
-
"Becoming an air traffic controller requires rigorous training."
"Để trở thành kiểm soát viên không lưu đòi hỏi quá trình đào tạo nghiêm ngặt."
-
"The air traffic controller's quick thinking prevented a potential disaster."
"Sự nhanh trí của kiểm soát viên không lưu đã ngăn chặn một thảm họa tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Air traffic controller'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: air traffic controller
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Air traffic controller'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một thuật ngữ chuyên ngành, chỉ một người có vai trò quan trọng trong ngành hàng không. Họ sử dụng radar và các phương tiện liên lạc khác để hướng dẫn máy bay cất cánh, hạ cánh và di chuyển an toàn trong không phận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of**: Sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về, ví dụ: 'the role of an air traffic controller'.
* **for**: Sử dụng để chỉ mục đích hoặc trách nhiệm, ví dụ: 'responsible for ensuring safety'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Air traffic controller'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He must become an air traffic controller to fulfill his dream.
|
Anh ấy phải trở thành một kiểm soát viên không lưu để thực hiện ước mơ của mình. |
| Phủ định |
She cannot be an air traffic controller because of her vision problems.
|
Cô ấy không thể trở thành một kiểm soát viên không lưu vì vấn đề về thị lực. |
| Nghi vấn |
Could you imagine yourself as an air traffic controller, managing the skies?
|
Bạn có thể tưởng tượng mình là một kiểm soát viên không lưu, quản lý bầu trời không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been working as an air traffic controller for five years.
|
Cô ấy đã làm việc như một kiểm soát viên không lưu được năm năm rồi. |
| Phủ định |
They haven't been training to become air traffic controllers because of the budget cuts.
|
Họ đã không được đào tạo để trở thành kiểm soát viên không lưu vì việc cắt giảm ngân sách. |
| Nghi vấn |
Has he been studying to be an air traffic controller at the academy?
|
Anh ấy đã học để trở thành kiểm soát viên không lưu tại học viện phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The air traffic controller's decision prevented a potential collision.
|
Quyết định của kiểm soát viên không lưu đã ngăn chặn một vụ va chạm tiềm ẩn. |
| Phủ định |
The air traffic controllers' union doesn't always agree with management's proposals.
|
Công đoàn của các kiểm soát viên không lưu không phải lúc nào cũng đồng ý với các đề xuất của ban quản lý. |
| Nghi vấn |
Is that air traffic controller's responsibility to guide the planes through the storm?
|
Có phải trách nhiệm của kiểm soát viên không lưu đó là hướng dẫn máy bay vượt qua cơn bão không? |