(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ air traffic controller
B2

air traffic controller

noun

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát viên không lưu nhân viên kiểm soát không lưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Air traffic controller'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người chịu trách nhiệm đảm bảo luồng giao thông hàng không an toàn, có trật tự và nhanh chóng trên và xung quanh sân bay, hoạt động theo các quy định và thủ tục được quy định.

Definition (English Meaning)

A person responsible for the safe, orderly, and expeditious flow of air traffic on and in the vicinity of an airport, operating under prescribed regulations and procedures.

Ví dụ Thực tế với 'Air traffic controller'

  • "The air traffic controller guided the plane safely through the storm."

    "Kiểm soát viên không lưu đã hướng dẫn máy bay an toàn vượt qua cơn bão."

  • "Becoming an air traffic controller requires rigorous training."

    "Để trở thành kiểm soát viên không lưu đòi hỏi quá trình đào tạo nghiêm ngặt."

  • "The air traffic controller's quick thinking prevented a potential disaster."

    "Sự nhanh trí của kiểm soát viên không lưu đã ngăn chặn một thảm họa tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Air traffic controller'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: air traffic controller
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pilot(phi công)
airport(sân bay)
aircraft(máy bay)
control tower(đài kiểm soát không lưu) radar(ra-đa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Air traffic controller'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một thuật ngữ chuyên ngành, chỉ một người có vai trò quan trọng trong ngành hàng không. Họ sử dụng radar và các phương tiện liên lạc khác để hướng dẫn máy bay cất cánh, hạ cánh và di chuyển an toàn trong không phận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **of**: Sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về, ví dụ: 'the role of an air traffic controller'.
* **for**: Sử dụng để chỉ mục đích hoặc trách nhiệm, ví dụ: 'responsible for ensuring safety'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Air traffic controller'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He must become an air traffic controller to fulfill his dream.
Anh ấy phải trở thành một kiểm soát viên không lưu để thực hiện ước mơ của mình.
Phủ định
She cannot be an air traffic controller because of her vision problems.
Cô ấy không thể trở thành một kiểm soát viên không lưu vì vấn đề về thị lực.
Nghi vấn
Could you imagine yourself as an air traffic controller, managing the skies?
Bạn có thể tưởng tượng mình là một kiểm soát viên không lưu, quản lý bầu trời không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been working as an air traffic controller for five years.
Cô ấy đã làm việc như một kiểm soát viên không lưu được năm năm rồi.
Phủ định
They haven't been training to become air traffic controllers because of the budget cuts.
Họ đã không được đào tạo để trở thành kiểm soát viên không lưu vì việc cắt giảm ngân sách.
Nghi vấn
Has he been studying to be an air traffic controller at the academy?
Anh ấy đã học để trở thành kiểm soát viên không lưu tại học viện phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The air traffic controller's decision prevented a potential collision.
Quyết định của kiểm soát viên không lưu đã ngăn chặn một vụ va chạm tiềm ẩn.
Phủ định
The air traffic controllers' union doesn't always agree with management's proposals.
Công đoàn của các kiểm soát viên không lưu không phải lúc nào cũng đồng ý với các đề xuất của ban quản lý.
Nghi vấn
Is that air traffic controller's responsibility to guide the planes through the storm?
Có phải trách nhiệm của kiểm soát viên không lưu đó là hướng dẫn máy bay vượt qua cơn bão không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)