(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ controlled access
B2

controlled access

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát ra vào truy cập có kiểm soát quyền truy cập được kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controlled access'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hoặc sự cho phép để tiếp cận, đi vào, đi ra, hoặc sử dụng một cái gì đó, đặc biệt là một tòa nhà hoặc hệ thống máy tính, chịu sự kiểm soát quy định ai được phép làm điều đó.

Definition (English Meaning)

The ability or permission to approach, enter, exit, or make use of something, especially a building or computer system, subject to controls that regulate who is allowed to do it.

Ví dụ Thực tế với 'Controlled access'

  • "The building has controlled access to ensure the safety of its occupants."

    "Tòa nhà có hệ thống kiểm soát ra vào để đảm bảo an toàn cho những người bên trong."

  • "The server room requires controlled access for security reasons."

    "Phòng máy chủ yêu cầu kiểm soát ra vào vì lý do an ninh."

  • "Employees are given cards for controlled access to different areas of the factory."

    "Nhân viên được cấp thẻ để kiểm soát ra vào các khu vực khác nhau của nhà máy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Controlled access'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: không có dạng danh từ riêng biệt
  • Verb: control
  • Adjective: controlled
  • Adverb: không có dạng trạng từ riêng biệt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

restricted access(truy cập hạn chế)
limited access(truy cập giới hạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

An ninh Công nghệ thông tin Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Controlled access'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống hoặc quy trình nhằm hạn chế quyền truy cập vào một khu vực, thông tin hoặc tài nguyên nhất định. Nó nhấn mạnh việc có một cơ chế để kiểm soát và quản lý quyền truy cập, thường là vì lý do an ninh, bảo mật hoặc quản lý tài nguyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

‘to’ chỉ đối tượng được kiểm soát truy cập (e.g., controlled access to the building). ‘with’ thường đi kèm với hành động kiểm soát hoặc công cụ (e.g., controlled access with biometric scanners).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Controlled access'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)