restricted access
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restricted access'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền truy cập bị hạn chế, giới hạn, hoặc không dành cho tất cả mọi người.
Definition (English Meaning)
Access that is limited or not available to everyone.
Ví dụ Thực tế với 'Restricted access'
-
"The server room has restricted access to prevent unauthorized changes."
"Phòng máy chủ có quyền truy cập hạn chế để ngăn chặn những thay đổi trái phép."
-
"This area is marked as 'restricted access' for safety reasons."
"Khu vực này được đánh dấu 'truy cập hạn chế' vì lý do an toàn."
-
"Only authorized personnel have restricted access to the database."
"Chỉ nhân viên được ủy quyền mới có quyền truy cập hạn chế vào cơ sở dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Restricted access'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: restrict
- Adjective: restricted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Restricted access'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những khu vực, thông tin, hoặc chức năng mà chỉ một số người nhất định mới được phép tiếp cận. Mức độ hạn chế có thể khác nhau, từ việc yêu cầu mật khẩu đến việc cấm hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' thường được dùng để chỉ đối tượng bị hạn chế truy cập. Ví dụ: 'Restricted access to the building'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Restricted access'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager said that the area had restricted access after 6 PM.
|
Quản lý nói rằng khu vực đó đã có quyền truy cập hạn chế sau 6 giờ chiều. |
| Phủ định |
She told me that she did not restrict access to the files.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không hạn chế quyền truy cập vào các tập tin. |
| Nghi vấn |
He asked if the laboratory had restricted access.
|
Anh ấy hỏi liệu phòng thí nghiệm có quyền truy cập hạn chế hay không. |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction company has been restricting access to the site due to safety concerns.
|
Công ty xây dựng đã và đang hạn chế quyền ra vào công trường vì lo ngại về an toàn. |
| Phủ định |
They haven't been restricting access to the building since the new security system was installed.
|
Họ đã không còn hạn chế ra vào tòa nhà kể từ khi hệ thống an ninh mới được lắp đặt. |
| Nghi vấn |
Has the museum been restricting access to the ancient artifact recently?
|
Gần đây bảo tàng có hạn chế quyền tiếp cận hiện vật cổ không? |