(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conventional tillage
B2

conventional tillage

Noun

Nghĩa tiếng Việt

canh tác truyền thống làm đất kiểu truyền thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conventional tillage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phương pháp canh tác truyền thống chuẩn bị đất để trồng cây, bao gồm cày, bừa và các kỹ thuật xử lý đất khác làm xáo trộn cấu trúc đất.

Definition (English Meaning)

The traditional method of preparing land for planting crops, involving plowing, harrowing, and other soil manipulation techniques that disturb the soil structure.

Ví dụ Thực tế với 'Conventional tillage'

  • "Conventional tillage practices can significantly reduce soil health over time."

    "Các phương pháp canh tác truyền thống có thể làm giảm đáng kể sức khỏe của đất theo thời gian."

  • "Farmers often use conventional tillage to prepare the land for planting corn."

    "Nông dân thường sử dụng canh tác truyền thống để chuẩn bị đất trồng ngô."

  • "The environmental impact of conventional tillage is a growing concern."

    "Tác động môi trường của canh tác truyền thống là một mối quan tâm ngày càng tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conventional tillage'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Agriculture

Ghi chú Cách dùng 'Conventional tillage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Conventional tillage aims to create a fine seedbed, control weeds, and incorporate crop residue. However, it can lead to soil erosion, compaction, and loss of organic matter. This contrasts with conservation tillage methods, which minimize soil disturbance.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conventional tillage'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new conservation laws are enacted, many farmers will have used conventional tillage for decades.
Vào thời điểm luật bảo tồn mới được ban hành, nhiều nông dân sẽ đã sử dụng canh tác thông thường trong nhiều thập kỷ.
Phủ định
By next year, the agricultural researchers won't have recommended conventional tillage as the most sustainable method.
Đến năm sau, các nhà nghiên cứu nông nghiệp sẽ không còn khuyến nghị canh tác thông thường là phương pháp bền vững nhất.
Nghi vấn
Will the government have subsidized conventional tillage practices by the end of this agricultural cycle?
Liệu chính phủ có còn trợ cấp cho các phương pháp canh tác thông thường vào cuối chu kỳ nông nghiệp này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)