no-till
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'No-till'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc biểu thị một phương pháp canh tác mà đất không bị xáo trộn bởi cày xới hoặc canh tác.
Definition (English Meaning)
Relating to or denoting a method of farming in which the land is left undisturbed by ploughing or cultivation.
Ví dụ Thực tế với 'No-till'
-
"No-till agriculture can significantly reduce soil erosion."
"Nông nghiệp không cày xới có thể giảm đáng kể xói mòn đất."
-
"The farm implemented a no-till system five years ago."
"Trang trại đã triển khai hệ thống không cày xới cách đây 5 năm."
-
"No-till methods help retain moisture in the soil."
"Các phương pháp không cày xới giúp giữ độ ẩm trong đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'No-till'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: no-till farming, no-tillage
- Adjective: no-till
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'No-till'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'no-till' nhấn mạnh việc giảm thiểu tối đa sự can thiệp vào đất. Nó thường được sử dụng để mô tả các hệ thống canh tác giúp bảo tồn độ ẩm, giảm xói mòn và cải thiện sức khỏe của đất. Sự khác biệt chính với các phương pháp canh tác truyền thống nằm ở việc tránh cày xới đất trước khi gieo trồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'No-till'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.