cookie cutter
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cookie cutter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khuôn cắt bánh quy hoặc các loại thực phẩm khác thành một hình dạng cụ thể.
Definition (English Meaning)
A shaped tool used to cut cookies or other foods into a particular shape.
Ví dụ Thực tế với 'Cookie cutter'
-
"She used a star-shaped cookie cutter to make Christmas cookies."
"Cô ấy đã dùng một cái khuôn cắt bánh quy hình ngôi sao để làm bánh quy Giáng Sinh."
-
"I don't want a cookie-cutter wedding; I want something unique."
"Tôi không muốn một đám cưới rập khuôn; tôi muốn một cái gì đó độc đáo."
-
"The author's novels are all cookie-cutter romances."
"Những cuốn tiểu thuyết của tác giả đều là những câu chuyện tình lãng mạn rập khuôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cookie cutter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cookie cutter
- Adjective: cookie-cutter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cookie cutter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là nghĩa đen của cụm từ, chỉ một dụng cụ nhà bếp. Khuôn cắt bánh quy có nhiều hình dạng khác nhau như ngôi sao, trái tim, người, v.v.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cookie cutter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.