(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cookie cutter
B2

cookie cutter

Noun

Nghĩa tiếng Việt

rập khuôn theo khuôn mẫu thiếu sáng tạo như đúc từ một khuôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cookie cutter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khuôn cắt bánh quy hoặc các loại thực phẩm khác thành một hình dạng cụ thể.

Definition (English Meaning)

A shaped tool used to cut cookies or other foods into a particular shape.

Ví dụ Thực tế với 'Cookie cutter'

  • "She used a star-shaped cookie cutter to make Christmas cookies."

    "Cô ấy đã dùng một cái khuôn cắt bánh quy hình ngôi sao để làm bánh quy Giáng Sinh."

  • "I don't want a cookie-cutter wedding; I want something unique."

    "Tôi không muốn một đám cưới rập khuôn; tôi muốn một cái gì đó độc đáo."

  • "The author's novels are all cookie-cutter romances."

    "Những cuốn tiểu thuyết của tác giả đều là những câu chuyện tình lãng mạn rập khuôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cookie cutter'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stereotypical(rập khuôn, khuôn mẫu)
generic(chung chung, phổ biến)
formulaic(theo công thức, sáo rỗng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

template(khuôn mẫu)
mold(khuôn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Hình tượng

Ghi chú Cách dùng 'Cookie cutter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là nghĩa đen của cụm từ, chỉ một dụng cụ nhà bếp. Khuôn cắt bánh quy có nhiều hình dạng khác nhau như ngôi sao, trái tim, người, v.v.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cookie cutter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)