(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outdoor
A2

outdoor

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ngoài trời ngoại thất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outdoor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được sử dụng, thực hiện hoặc đặt ở ngoài trời; không ở trong một tòa nhà.

Definition (English Meaning)

Used, done, or located in the open air; not inside a building.

Ví dụ Thực tế với 'Outdoor'

  • "We enjoy outdoor activities like hiking and camping."

    "Chúng tôi thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và cắm trại."

  • "They have an outdoor swimming pool."

    "Họ có một hồ bơi ngoài trời."

  • "The restaurant has outdoor seating."

    "Nhà hàng có chỗ ngồi ngoài trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outdoor'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Giải trí Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Outdoor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'outdoor' thường được dùng để mô tả các hoạt động, thiết bị, hoặc địa điểm diễn ra hoặc liên quan đến không gian bên ngoài. Nó nhấn mạnh sự đối lập với môi trường trong nhà. Cần phân biệt với 'outdoors' là một trạng từ, chỉ vị trí hoặc hướng di chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outdoor'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We ate outdoors.
Chúng tôi đã ăn ở ngoài trời.
Phủ định
They didn't play outdoors yesterday.
Hôm qua họ đã không chơi ở ngoài trời.
Nghi vấn
Do you often study outdoors?
Bạn có thường học ở ngoài trời không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should explore the outdoor markets this weekend.
Chúng ta nên khám phá các khu chợ ngoài trời vào cuối tuần này.
Phủ định
You cannot participate in outdoor activities without proper gear.
Bạn không thể tham gia các hoạt động ngoài trời mà không có trang bị phù hợp.
Nghi vấn
Could they be playing outdoors right now?
Có lẽ nào họ đang chơi ngoài trời ngay bây giờ không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys outdoor activities like hiking and camping.
Cô ấy thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và cắm trại.
Phủ định
They don't have an outdoor swimming pool at their house.
Họ không có hồ bơi ngoài trời tại nhà.
Nghi vấn
Is the outdoor concert still happening despite the rain?
Buổi hòa nhạc ngoài trời có còn diễn ra mặc dù trời mưa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)