outdoor
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outdoor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sử dụng, thực hiện hoặc đặt ở ngoài trời; không ở trong một tòa nhà.
Ví dụ Thực tế với 'Outdoor'
-
"We enjoy outdoor activities like hiking and camping."
"Chúng tôi thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và cắm trại."
-
"They have an outdoor swimming pool."
"Họ có một hồ bơi ngoài trời."
-
"The restaurant has outdoor seating."
"Nhà hàng có chỗ ngồi ngoài trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outdoor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: outdoor
- Adverb: outdoors
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outdoor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'outdoor' thường được dùng để mô tả các hoạt động, thiết bị, hoặc địa điểm diễn ra hoặc liên quan đến không gian bên ngoài. Nó nhấn mạnh sự đối lập với môi trường trong nhà. Cần phân biệt với 'outdoors' là một trạng từ, chỉ vị trí hoặc hướng di chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outdoor'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We ate outdoors.
|
Chúng tôi đã ăn ở ngoài trời. |
| Phủ định |
They didn't play outdoors yesterday.
|
Hôm qua họ đã không chơi ở ngoài trời. |
| Nghi vấn |
Do you often study outdoors?
|
Bạn có thường học ở ngoài trời không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should explore the outdoor markets this weekend.
|
Chúng ta nên khám phá các khu chợ ngoài trời vào cuối tuần này. |
| Phủ định |
You cannot participate in outdoor activities without proper gear.
|
Bạn không thể tham gia các hoạt động ngoài trời mà không có trang bị phù hợp. |
| Nghi vấn |
Could they be playing outdoors right now?
|
Có lẽ nào họ đang chơi ngoài trời ngay bây giờ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys outdoor activities like hiking and camping.
|
Cô ấy thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và cắm trại. |
| Phủ định |
They don't have an outdoor swimming pool at their house.
|
Họ không có hồ bơi ngoài trời tại nhà. |
| Nghi vấn |
Is the outdoor concert still happening despite the rain?
|
Buổi hòa nhạc ngoài trời có còn diễn ra mặc dù trời mưa không? |