picnic
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Picnic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một buổi dã ngoại hoặc dịp mang theo bữa ăn đóng gói để ăn ngoài trời.
Definition (English Meaning)
An outing or occasion that involves taking a packed meal to be eaten outdoors.
Ví dụ Thực tế với 'Picnic'
-
"We went on a picnic by the river."
"Chúng tôi đã đi dã ngoại bên bờ sông."
-
"The family enjoyed a picnic in the park."
"Gia đình đã có một buổi dã ngoại vui vẻ trong công viên."
-
"Let's picnic by the lake next Sunday."
"Chúng ta hãy đi dã ngoại bên hồ vào Chủ nhật tới nhé."
Từ loại & Từ liên quan của 'Picnic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: picnic
- Verb: picnic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Picnic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'picnic' thường mang ý nghĩa vui vẻ, thư giãn và gần gũi với thiên nhiên. Nó khác với việc ăn trưa thông thường ở ngoài trời (ví dụ như ăn trưa tại một công trường xây dựng) vì picnic mang tính chất giải trí và có chuẩn bị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On a picnic': chỉ một sự kiện cụ thể, 'at a picnic': chỉ địa điểm hoặc hoạt động chung chung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Picnic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.