(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ picnic
A2

picnic

noun

Nghĩa tiếng Việt

dã ngoại ăn trưa ngoài trời buổi liên hoan ngoài trời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Picnic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một buổi dã ngoại hoặc dịp mang theo bữa ăn đóng gói để ăn ngoài trời.

Definition (English Meaning)

An outing or occasion that involves taking a packed meal to be eaten outdoors.

Ví dụ Thực tế với 'Picnic'

  • "We went on a picnic by the river."

    "Chúng tôi đã đi dã ngoại bên bờ sông."

  • "The family enjoyed a picnic in the park."

    "Gia đình đã có một buổi dã ngoại vui vẻ trong công viên."

  • "Let's picnic by the lake next Sunday."

    "Chúng ta hãy đi dã ngoại bên hồ vào Chủ nhật tới nhé."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Picnic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: picnic
  • Verb: picnic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Picnic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'picnic' thường mang ý nghĩa vui vẻ, thư giãn và gần gũi với thiên nhiên. Nó khác với việc ăn trưa thông thường ở ngoài trời (ví dụ như ăn trưa tại một công trường xây dựng) vì picnic mang tính chất giải trí và có chuẩn bị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

'On a picnic': chỉ một sự kiện cụ thể, 'at a picnic': chỉ địa điểm hoặc hoạt động chung chung.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Picnic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)