coolheaded
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coolheaded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bình tĩnh, điềm tĩnh và không dễ bị kích động hoặc lo lắng, đặc biệt trong các tình huống khó khăn.
Definition (English Meaning)
Calm and not easily excited or worried, especially in difficult situations.
Ví dụ Thực tế với 'Coolheaded'
-
"A coolheaded leader is essential in a crisis."
"Một nhà lãnh đạo điềm tĩnh là điều cần thiết trong một cuộc khủng hoảng."
-
"She remained coolheaded despite the chaos around her."
"Cô ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh mặc dù xung quanh rất hỗn loạn."
-
"It's important to stay coolheaded when making important decisions."
"Điều quan trọng là phải giữ được sự bình tĩnh khi đưa ra những quyết định quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coolheaded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: coolheaded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coolheaded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'coolheaded' miêu tả khả năng giữ bình tĩnh và suy nghĩ rõ ràng trong những tình huống căng thẳng, áp lực cao. Nó nhấn mạnh khả năng đưa ra quyết định hợp lý mà không bị cảm xúc chi phối. Khác với 'calm' (bình tĩnh) nói chung, 'coolheaded' đặc biệt ám chỉ sự bình tĩnh trong những thời điểm đòi hỏi sự sáng suốt và kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coolheaded'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.