excitedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excitedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách phấn khích; với sự nhiệt tình và háo hức lớn.
Definition (English Meaning)
In an excited manner; with great enthusiasm and eagerness.
Ví dụ Thực tế với 'Excitedly'
-
"The children excitedly opened their presents."
"Bọn trẻ mở quà một cách đầy phấn khích."
-
"She excitedly told everyone about her engagement."
"Cô ấy phấn khích kể cho mọi người nghe về việc đính hôn của mình."
-
"The crowd cheered excitedly as the band came on stage."
"Đám đông cổ vũ một cách phấn khích khi ban nhạc bước lên sân khấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excitedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: excitedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excitedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'excitedly' diễn tả hành động được thực hiện với cảm xúc phấn khích, vui sướng. Nó thường đi kèm với các động từ chỉ hành động, lời nói, hoặc biểu cảm. Khác với 'happily' (vui vẻ), 'excitedly' nhấn mạnh vào sự háo hức và mong chờ điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excitedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.