(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excitedly
B2

excitedly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách phấn khích đầy phấn khích hào hứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excitedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách phấn khích; với sự nhiệt tình và háo hức lớn.

Definition (English Meaning)

In an excited manner; with great enthusiasm and eagerness.

Ví dụ Thực tế với 'Excitedly'

  • "The children excitedly opened their presents."

    "Bọn trẻ mở quà một cách đầy phấn khích."

  • "She excitedly told everyone about her engagement."

    "Cô ấy phấn khích kể cho mọi người nghe về việc đính hôn của mình."

  • "The crowd cheered excitedly as the band came on stage."

    "Đám đông cổ vũ một cách phấn khích khi ban nhạc bước lên sân khấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excitedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: excitedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

joyfully(vui vẻ)
happily(hạnh phúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Excitedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'excitedly' diễn tả hành động được thực hiện với cảm xúc phấn khích, vui sướng. Nó thường đi kèm với các động từ chỉ hành động, lời nói, hoặc biểu cảm. Khác với 'happily' (vui vẻ), 'excitedly' nhấn mạnh vào sự háo hức và mong chờ điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excitedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)