(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ core function
B2

core function

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chức năng cốt lõi chức năng chủ yếu chức năng chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Core function'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hoạt động hoặc quy trình cơ bản và thiết yếu, có vai trò quan trọng đối với sự thành công hoặc vận hành của một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

A fundamental and essential activity or process that is critical to the success or operation of something.

Ví dụ Thực tế với 'Core function'

  • "The core function of the human heart is to pump blood throughout the body."

    "Chức năng cốt lõi của tim người là bơm máu đi khắp cơ thể."

  • "Data analysis is a core function in our department."

    "Phân tích dữ liệu là một chức năng cốt lõi trong bộ phận của chúng tôi."

  • "The core function of this software is to manage customer relationships."

    "Chức năng cốt lõi của phần mềm này là quản lý quan hệ khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Core function'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: core function
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

essential function(chức năng thiết yếu)
fundamental function(chức năng cơ bản, nền tảng)
key function(chức năng then chốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-essential function(chức năng không thiết yếu)
ancillary function(chức năng phụ trợ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị kinh doanh Công nghệ thông tin Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Core function'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những chức năng quan trọng nhất, không thể thiếu được. Nó nhấn mạnh vào tính trung tâm và không thể thay thế của chức năng đó. So sánh với 'basic function' (chức năng cơ bản) - 'core function' mang ý nghĩa quan trọng hơn, cốt lõi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of' dùng để chỉ đối tượng mà chức năng cốt lõi đó thuộc về hoặc phục vụ. Ví dụ: 'the core function of the heart'. 'for' dùng để chỉ mục đích của chức năng cốt lõi đó. Ví dụ: 'the core function for data processing'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Core function'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)