corker
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc vật xuất sắc, đáng chú ý.
Definition (English Meaning)
An excellent or remarkable person or thing.
Ví dụ Thực tế với 'Corker'
-
"That new car is a real corker!"
"Chiếc xe hơi mới đó thật sự rất tuyệt!"
-
"That joke was a real corker."
"Câu đùa đó thực sự rất thú vị."
-
"She's a corker of a singer."
"Cô ấy là một ca sĩ cực kỳ tài năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: corker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ một điều gì đó thật sự tốt, gây ấn tượng mạnh. Có thể mang sắc thái thân mật, suồng sã.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corker'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.