(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corker
B2

corker

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyệt vời xuất sắc đáng chú ý thú vị cực phẩm (lóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc vật xuất sắc, đáng chú ý.

Definition (English Meaning)

An excellent or remarkable person or thing.

Ví dụ Thực tế với 'Corker'

  • "That new car is a real corker!"

    "Chiếc xe hơi mới đó thật sự rất tuyệt!"

  • "That joke was a real corker."

    "Câu đùa đó thực sự rất thú vị."

  • "She's a corker of a singer."

    "Cô ấy là một ca sĩ cực kỳ tài năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: corker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stunner(người/vật gây ấn tượng mạnh)
cracker(người/vật tuyệt vời)
beauty(vẻ đẹp, người/vật đẹp)

Trái nghĩa (Antonyms)

disappointment(sự thất vọng)
failure(sự thất bại)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Thông tục

Ghi chú Cách dùng 'Corker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ một điều gì đó thật sự tốt, gây ấn tượng mạnh. Có thể mang sắc thái thân mật, suồng sã.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corker'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)