(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corn starch
B1

corn starch

noun

Nghĩa tiếng Việt

bột bắp bột ngô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corn starch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại bột carbohydrate màu trắng, mịn, được làm từ ngô, dùng làm chất làm đặc trong nấu ăn và làm bánh.

Definition (English Meaning)

A white, powdery carbohydrate foodstuff made from corn, used as a thickener in cooking and baking.

Ví dụ Thực tế với 'Corn starch'

  • "She used corn starch to thicken the gravy."

    "Cô ấy đã sử dụng bột ngô để làm đặc nước sốt."

  • "Dissolve the corn starch in cold water before adding it to the hot soup."

    "Hòa tan bột ngô trong nước lạnh trước khi thêm vào súp nóng."

  • "Corn starch is often used in gluten-free baking."

    "Bột ngô thường được sử dụng trong làm bánh không chứa gluten."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corn starch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: corn starch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cornflour(bột ngô)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Corn starch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Corn starch thường được sử dụng để làm đặc súp, nước sốt, và các món tráng miệng. Nó cũng có thể được sử dụng thay thế cho bột mì trong một số công thức nấu ăn, đặc biệt là cho những người bị dị ứng gluten. So với bột mì, corn starch tạo ra kết cấu trong suốt hơn khi làm đặc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

made from used as with

"made from": Chỉ nguồn gốc của corn starch. Ví dụ: This corn starch is made from non-GMO corn.
"used as": Chỉ mục đích sử dụng của corn starch. Ví dụ: Corn starch is used as a thickening agent.
"with": Thường dùng để chỉ việc sử dụng corn starch với các thành phần khác. Ví dụ: Mix the corn starch with cold water before adding it to the hot liquid.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corn starch'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef has been using corn starch to thicken the sauce for hours.
Đầu bếp đã sử dụng bột bắp để làm đặc nước sốt hàng giờ rồi.
Phủ định
I haven't been using corn starch in my baking lately.
Gần đây tôi không sử dụng bột bắp trong món nướng của mình.
Nghi vấn
Have you been adding corn starch to the soup to make it thicker?
Bạn có đang thêm bột bắp vào súp để làm nó đặc hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)