tapioca starch
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tapioca starch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại tinh bột được chiết xuất từ củ sắn (củ mì), được sử dụng làm chất làm đặc trong nấu ăn và làm bánh.
Definition (English Meaning)
A starch extracted from the cassava root, used as a thickening agent in cooking and baking.
Ví dụ Thực tế với 'Tapioca starch'
-
"Tapioca starch is often used to thicken sauces and fillings in pies."
"Tinh bột sắn dây thường được sử dụng để làm đặc nước sốt và nhân bánh."
-
"I used tapioca starch to make the mochi extra chewy."
"Tôi đã sử dụng tinh bột sắn dây để làm cho mochi dẻo hơn."
-
"Many gluten-free recipes call for tapioca starch."
"Nhiều công thức không chứa gluten yêu cầu tinh bột sắn dây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tapioca starch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tapioca starch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tapioca starch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tinh bột sắn dây (tapioca starch) có đặc tính làm đặc tốt và tạo độ trong cho món ăn. Nó thường được sử dụng trong các món súp, nước sốt, bánh pudding, và các sản phẩm không chứa gluten. So với bột mì, tinh bột sắn dây tạo ra kết cấu dai và dẻo hơn. Cần phân biệt với bột sắn (cassava flour) được làm từ toàn bộ củ sắn, có hương vị đậm đà hơn và chứa nhiều chất xơ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **from**: Mô tả nguồn gốc của tinh bột (e.g., 'Tapioca starch is extracted *from* cassava root').
* **in**: Chỉ mục đích sử dụng (e.g., 'Tapioca starch is used *in* puddings').
* **for**: Chỉ mục đích sử dụng, nhấn mạnh mục đích hơn (e.g., 'Tapioca starch is good *for* thickening sauces').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tapioca starch'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.