organizational behavior
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organizational behavior'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về hành vi của con người trong môi trường tổ chức; sự tương tác giữa các cá nhân và tổ chức.
Definition (English Meaning)
The study of human behavior in organizational settings; the interaction between individuals and the organization.
Ví dụ Thực tế với 'Organizational behavior'
-
"Understanding organizational behavior is crucial for effective management."
"Hiểu về hành vi tổ chức là rất quan trọng để quản lý hiệu quả."
-
"The company implemented new policies based on organizational behavior principles."
"Công ty đã thực hiện các chính sách mới dựa trên các nguyên tắc của hành vi tổ chức."
-
"A course in organizational behavior can help managers better understand their employees."
"Một khóa học về hành vi tổ chức có thể giúp các nhà quản lý hiểu rõ hơn về nhân viên của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Organizational behavior'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: organizational behavior
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Organizational behavior'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Organizational behavior tập trung vào việc hiểu, giải thích và dự đoán hành vi của các cá nhân và nhóm trong môi trường làm việc. Nó bao gồm các yếu tố như động lực làm việc, lãnh đạo, giao tiếp, văn hóa tổ chức và sự thay đổi tổ chức. Khác với 'human resources' tập trung vào quản lý nhân sự, 'organizational behavior' đi sâu vào tâm lý và động lực của nhân viên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In" dùng để chỉ hành vi xảy ra trong phạm vi của tổ chức (e.g., 'in organizational behavior research'). "Within" cũng dùng để chỉ phạm vi, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về cấu trúc bên trong (e.g., 'within the organizational behavior framework').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Organizational behavior'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the company values its employees, organizational behavior is a key factor in its management strategy.
|
Bởi vì công ty coi trọng nhân viên của mình, hành vi tổ chức là một yếu tố quan trọng trong chiến lược quản lý của công ty. |
| Phủ định |
Although some managers ignore it, organizational behavior is not something they can afford to overlook.
|
Mặc dù một số nhà quản lý bỏ qua nó, hành vi tổ chức không phải là thứ họ có thể bỏ qua. |
| Nghi vấn |
If we want to improve teamwork, shouldn't we study organizational behavior?
|
Nếu chúng ta muốn cải thiện tinh thần đồng đội, chúng ta có nên nghiên cứu hành vi tổ chức không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Students study organizational behavior to understand workplace dynamics.
|
Sinh viên nghiên cứu hành vi tổ chức để hiểu động lực nơi làm việc. |
| Phủ định |
Not only does organizational behavior influence productivity, but it also affects employee satisfaction.
|
Không chỉ hành vi tổ chức ảnh hưởng đến năng suất, mà nó còn ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên. |
| Nghi vấn |
Should you study organizational behavior, you will understand group dynamics better.
|
Nếu bạn nên học hành vi tổ chức, bạn sẽ hiểu rõ hơn về động lực nhóm. |