(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corporeal property
C1

corporeal property

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tài sản hữu hình bất động sản và động sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporeal property'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tài sản hữu hình; tài sản có hình thức vật chất và có thể nhìn thấy và chạm vào được.

Definition (English Meaning)

Tangible property; property that has a physical form and can be seen and touched.

Ví dụ Thực tế với 'Corporeal property'

  • "Land and buildings are examples of corporeal property."

    "Đất đai và nhà cửa là những ví dụ về tài sản hữu hình."

  • "The company's corporeal property includes its factories and equipment."

    "Tài sản hữu hình của công ty bao gồm các nhà máy và thiết bị của nó."

  • "Corporeal property is subject to property taxes."

    "Tài sản hữu hình phải chịu thuế tài sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corporeal property'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tangible property(tài sản hữu hình)
physical property(tài sản vật chất)

Trái nghĩa (Antonyms)

incorporeal property(tài sản vô hình)
intangible property(tài sản vô hình)

Từ liên quan (Related Words)

real estate(bất động sản)
personal property(động sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Corporeal property'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để phân biệt giữa tài sản hữu hình (ví dụ: đất đai, nhà cửa, xe cộ) và tài sản vô hình (ví dụ: bằng sáng chế, bản quyền, cổ phiếu). Nó nhấn mạnh tính chất vật lý, hiện hữu của tài sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường được dùng để chỉ loại hoặc đặc điểm của tài sản, ví dụ: 'a form of corporeal property'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporeal property'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)