corporeal property
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporeal property'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tài sản hữu hình; tài sản có hình thức vật chất và có thể nhìn thấy và chạm vào được.
Definition (English Meaning)
Tangible property; property that has a physical form and can be seen and touched.
Ví dụ Thực tế với 'Corporeal property'
-
"Land and buildings are examples of corporeal property."
"Đất đai và nhà cửa là những ví dụ về tài sản hữu hình."
-
"The company's corporeal property includes its factories and equipment."
"Tài sản hữu hình của công ty bao gồm các nhà máy và thiết bị của nó."
-
"Corporeal property is subject to property taxes."
"Tài sản hữu hình phải chịu thuế tài sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corporeal property'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: corporeal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corporeal property'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để phân biệt giữa tài sản hữu hình (ví dụ: đất đai, nhà cửa, xe cộ) và tài sản vô hình (ví dụ: bằng sáng chế, bản quyền, cổ phiếu). Nó nhấn mạnh tính chất vật lý, hiện hữu của tài sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường được dùng để chỉ loại hoặc đặc điểm của tài sản, ví dụ: 'a form of corporeal property'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporeal property'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.