tangible property
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tangible property'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tài sản hữu hình, là loại tài sản có hình thái vật chất, có thể sờ hoặc cầm nắm được. Nó đối lập với tài sản vô hình.
Definition (English Meaning)
Property that has a physical form and can be touched or held. It is the opposite of intangible property.
Ví dụ Thực tế với 'Tangible property'
-
"The company owns a significant amount of tangible property, including buildings and equipment."
"Công ty sở hữu một lượng lớn tài sản hữu hình, bao gồm các tòa nhà và thiết bị."
-
"The lender required a list of all tangible property as collateral for the loan."
"Bên cho vay yêu cầu một danh sách tất cả tài sản hữu hình làm tài sản thế chấp cho khoản vay."
-
"Depreciation is a method used to allocate the cost of tangible property over its useful life."
"Khấu hao là một phương pháp được sử dụng để phân bổ chi phí của tài sản hữu hình trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tangible property'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tangible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tangible property'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, kinh tế và kế toán để phân biệt giữa tài sản vật chất và tài sản phi vật chất (ví dụ: bằng sáng chế, thương hiệu). 'Tangible' nhấn mạnh tính chất có thể cảm nhận được bằng các giác quan, đặc biệt là xúc giác. Nó khác với các khái niệm trừu tượng hoặc quyền lợi không thể hiện dưới dạng vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tangible property'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.