(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ string
A2

string

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dây sợi chuỗi xâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'String'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sợi dây, sợi chỉ, sợi xích, hoặc vật liệu khác dùng để buộc, trói hoặc treo một hoặc nhiều vật.

Definition (English Meaning)

Thin, flexible length of twine, yarn, rope, wire, or other material used for binding, tying, or hanging one or more things.

Ví dụ Thực tế với 'String'

  • "She tied the package with a piece of string."

    "Cô ấy buộc gói hàng bằng một đoạn dây."

  • "He had a string of bad luck."

    "Anh ấy gặp một chuỗi những điều xui xẻo."

  • "The puppets were controlled by strings."

    "Những con rối được điều khiển bằng dây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'String'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'String'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'string' thường chỉ một đoạn vật liệu dài, mỏng và dẻo, có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Khác với 'rope' (dây thừng) thường dày và chắc chắn hơn, 'string' mỏng và dễ uốn hơn. So với 'thread' (chỉ), 'string' thường dày và khỏe hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'String of' thường được dùng để chỉ một chuỗi các vật thể nối tiếp nhau. 'On a string' có thể có nghĩa là bị kiểm soát hoặc phụ thuộc vào ai đó/cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'String'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)