(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cost analysis
B2

cost analysis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân tích chi phí phân tích giá thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cost analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình đánh giá chi phí và lợi ích của các lựa chọn khác nhau để xác định phương án hiệu quả chi phí nhất.

Definition (English Meaning)

The process of evaluating the costs and benefits of different alternatives to determine the most cost-effective option.

Ví dụ Thực tế với 'Cost analysis'

  • "The company conducted a cost analysis to determine the most efficient manufacturing process."

    "Công ty đã tiến hành phân tích chi phí để xác định quy trình sản xuất hiệu quả nhất."

  • "A thorough cost analysis is essential for making informed business decisions."

    "Phân tích chi phí kỹ lưỡng là điều cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt."

  • "The report included a detailed cost analysis of the proposed marketing campaign."

    "Báo cáo bao gồm một phân tích chi phí chi tiết về chiến dịch marketing được đề xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cost analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cost analysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

expense analysis(phân tích chi phí)
budget analysis(phân tích ngân sách)

Trái nghĩa (Antonyms)

value assessment(đánh giá giá trị)
benefit analysis(phân tích lợi ích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Cost analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cost analysis tập trung vào việc xác định và so sánh chi phí liên quan đến các quyết định hoặc dự án khác nhau. Nó khác với cost-benefit analysis (phân tích chi phí-lợi ích) ở chỗ không nhất thiết phải định lượng và so sánh lợi ích, mà tập trung chủ yếu vào chi phí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi sử dụng 'of', nó thường liên quan đến đối tượng được phân tích chi phí (ví dụ: cost analysis of a project). Khi sử dụng 'for', nó thường liên quan đến mục đích của phân tích (ví dụ: cost analysis for decision-making).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cost analysis'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the initial investment, the comprehensive cost analysis, which included labor and material expenses, proved invaluable for budget planning.
Sau khoản đầu tư ban đầu, việc phân tích chi phí toàn diện, bao gồm chi phí nhân công và vật liệu, đã chứng tỏ vô giá cho việc lập kế hoạch ngân sách.
Phủ định
Despite the initial assumptions, a detailed cost analysis, excluding hidden fees, did not reveal significant savings.
Bất chấp những giả định ban đầu, một phân tích chi phí chi tiết, loại trừ các khoản phí ẩn, không cho thấy khoản tiết kiệm đáng kể nào.
Nghi vấn
Considering the long-term benefits, will a thorough cost analysis, encompassing all potential risks, justify the initial investment?
Xét đến những lợi ích lâu dài, liệu một phân tích chi phí kỹ lưỡng, bao gồm tất cả các rủi ro tiềm ẩn, có biện minh cho khoản đầu tư ban đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)