(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cost underrun
C1

cost underrun

noun

Nghĩa tiếng Việt

giảm chi phí thâm hụt chi phí (theo nghĩa tiêu cực) hoàn thành dự án dưới ngân sách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cost underrun'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình huống mà chi phí thực tế của một dự án hoặc công việc thấp hơn chi phí dự toán hoặc ước tính.

Definition (English Meaning)

A situation where the actual cost of a project or undertaking is less than the budgeted or estimated cost.

Ví dụ Thực tế với 'Cost underrun'

  • "The project achieved a significant cost underrun due to efficient resource allocation."

    "Dự án đã đạt được mức giảm chi phí đáng kể nhờ vào việc phân bổ nguồn lực hiệu quả."

  • "The cost underrun allowed the company to invest in further research."

    "Việc giảm chi phí cho phép công ty đầu tư vào nghiên cứu sâu hơn."

  • "The project manager was praised for delivering the project under budget, resulting in a substantial cost underrun."

    "Quản lý dự án được khen ngợi vì đã hoàn thành dự án dưới mức ngân sách, dẫn đến việc giảm chi phí đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cost underrun'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cost underrun
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

budget surplus(thặng dư ngân sách)
cost savings(tiết kiệm chi phí)

Trái nghĩa (Antonyms)

cost overrun(vượt chi phí)
budget deficit(thâm hụt ngân sách)

Từ liên quan (Related Words)

budget(ngân sách)
project management(quản lý dự án)
estimation(ước tính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Cost underrun'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'cost overrun', 'cost underrun' là một kết quả tích cực, thể hiện sự quản lý chi phí hiệu quả. Tuy nhiên, đôi khi nó có thể báo hiệu việc ước tính ban đầu không chính xác (quá bảo thủ) hoặc giảm chất lượng để tiết kiệm chi phí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

Ví dụ: 'The project experienced a cost underrun *on* budget'. 'The company received praise *for* the cost underrun'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cost underrun'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project experienced a significant cost underrun due to efficient management.
Dự án đã trải qua một sự giảm chi phí đáng kể do quản lý hiệu quả.
Phủ định
There wasn't a cost underrun on the project; instead, we went over budget.
Không có sự giảm chi phí nào trong dự án; thay vào đó, chúng tôi đã vượt quá ngân sách.
Nghi vấn
What caused the significant cost underrun on the construction project?
Điều gì đã gây ra sự giảm chi phí đáng kể trong dự án xây dựng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)