couch potato lifestyle
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Couch potato lifestyle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lối sống thụ động, trong đó một người dành nhiều thời gian ngồi hoặc nằm, thường xem tivi hoặc sử dụng các thiết bị điện tử.
Definition (English Meaning)
A sedentary lifestyle where a person spends much time sitting or lying down, usually watching television or using electronic devices.
Ví dụ Thực tế với 'Couch potato lifestyle'
-
"His couch potato lifestyle contributed to his weight gain and health problems."
"Lối sống lười biếng của anh ấy đã góp phần vào việc tăng cân và các vấn đề sức khỏe."
-
"I'm trying to break free from my couch potato lifestyle and start exercising more."
"Tôi đang cố gắng thoát khỏi lối sống lười biếng của mình và bắt đầu tập thể dục nhiều hơn."
-
"A couch potato lifestyle can lead to various health issues."
"Lối sống lười biếng có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Couch potato lifestyle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: couch potato
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Couch potato lifestyle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lười biếng và thiếu vận động. Nó nhấn mạnh việc dành quá nhiều thời gian trước màn hình mà không có các hoạt động thể chất khác. Khác với 'sedentary lifestyle' mang nghĩa trung lập hơn về việc ít vận động, 'couch potato lifestyle' mang tính chất phê phán và hài hước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' có thể được sử dụng để chỉ ra một ví dụ hoặc một khía cạnh của lối sống đó. Ví dụ: 'He's living a couch potato lifestyle of constant TV watching.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Couch potato lifestyle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.