(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obvious
B1

obvious

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hiển nhiên rõ ràng ai cũng thấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obvious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ nhận thấy hoặc dễ hiểu; rõ ràng, hiển nhiên, hoặc minh bạch.

Definition (English Meaning)

Easily perceived or understood; clear, self-evident, or apparent.

Ví dụ Thực tế với 'Obvious'

  • "It's obvious that she doesn't want to talk about it."

    "Rõ ràng là cô ấy không muốn nói về điều đó."

  • "The solution to the problem was obvious once I looked at it more closely."

    "Giải pháp cho vấn đề trở nên rõ ràng khi tôi nhìn vào nó kỹ hơn."

  • "It's obvious he's lying."

    "Rõ ràng là anh ta đang nói dối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obvious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

evident(hiển nhiên) apparent(rõ ràng)
clear(sáng sủa, rõ ràng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Obvious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obvious' thường được dùng để mô tả điều gì đó mà bất kỳ ai cũng có thể dễ dàng nhận ra hoặc hiểu được mà không cần giải thích thêm. Nó nhấn mạnh tính chất hiển nhiên và không gây tranh cãi của thông tin hoặc sự kiện. So với các từ như 'clear' (rõ ràng) hoặc 'evident' (hiển nhiên), 'obvious' có thể mang sắc thái mạnh hơn về sự hiển nhiên đến mức không cần phải bàn cãi thêm. Ví dụ, 'the answer is obvious' (câu trả lời là hiển nhiên) ngụ ý rằng câu trả lời quá rõ ràng đến nỗi không ai nên gặp khó khăn khi tìm ra nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

Khi dùng 'obvious to', nó chỉ ra đối tượng mà điều gì đó rõ ràng với họ (e.g., 'It's obvious to everyone'). Khi dùng 'obvious from', nó chỉ ra nguồn gốc hoặc lý do mà điều gì đó trở nên rõ ràng (e.g., 'It's obvious from his reaction that he is angry').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obvious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)