criminal fraternity
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Criminal fraternity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm tội phạm có tổ chức lỏng lẻo, đặc biệt là những người tham gia vào tội phạm có tổ chức.
Definition (English Meaning)
A loosely organized body of criminals, especially those involved in organized crime.
Ví dụ Thực tế với 'Criminal fraternity'
-
"He was known to operate within the criminal fraternity, maintaining connections with various gangs."
"Người ta biết rằng anh ta hoạt động trong giới tội phạm, duy trì mối liên hệ với nhiều băng đảng khác nhau."
-
"The journalist investigated the criminal fraternity's influence on local politics."
"Nhà báo đã điều tra ảnh hưởng của giới tội phạm đối với chính trị địa phương."
-
"The detective sought to infiltrate the criminal fraternity to gather evidence."
"Thám tử tìm cách thâm nhập vào giới tội phạm để thu thập bằng chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Criminal fraternity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: criminal fraternity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Criminal fraternity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này ngụ ý một sự liên kết hoặc tình bạn giữa những người phạm tội, thường dựa trên lợi ích chung. Nó nhấn mạnh khía cạnh xã hội hoặc cộng đồng của tội phạm có tổ chức. Không giống như 'gang' (băng đảng) thường mang tính bạo lực và có cấu trúc chặt chẽ hơn, 'fraternity' (huynh đệ) cho thấy một mạng lưới rộng lớn hơn và ít chính thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'within the criminal fraternity' dùng để chỉ một vị trí hoặc vai trò bên trong tổ chức tội phạm. 'of the criminal fraternity' dùng để chỉ nguồn gốc hoặc mối liên hệ với tổ chức tội phạm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Criminal fraternity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.