critical legal theory
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critical legal theory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp tiếp cận triết học về luật pháp, xem xét cách luật pháp duy trì và củng cố các cấu trúc quyền lực và bất bình đẳng xã hội hiện có. Nó thách thức các giả định pháp lý truyền thống về tính khách quan và trung lập.
Definition (English Meaning)
A philosophical approach to law that examines how law maintains and reinforces existing power structures and social inequalities. It challenges traditional legal assumptions of objectivity and neutrality.
Ví dụ Thực tế với 'Critical legal theory'
-
"Critical legal theory challenges the notion that law is a neutral and objective system."
"Lý thuyết luật pháp phê phán thách thức quan điểm cho rằng luật pháp là một hệ thống trung lập và khách quan."
-
"Students in law school are often introduced to critical legal theory to understand the social context of legal rules."
"Sinh viên trường luật thường được giới thiệu về lý thuyết luật pháp phê phán để hiểu bối cảnh xã hội của các quy tắc pháp lý."
-
"The core tenet of critical legal theory is that law is inherently political."
"Nguyên tắc cốt lõi của lý thuyết luật pháp phê phán là luật pháp vốn dĩ mang tính chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Critical legal theory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: critical legal theory
- Adjective: critical, legal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Critical legal theory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Critical legal theory (CLT) thuộc một nhánh của tư duy phản biện (critical thinking) áp dụng vào lĩnh vực luật. Nó không chỉ đơn thuần là phê bình luật hiện hành, mà còn đi sâu phân tích nguồn gốc, mục đích và hệ quả của luật pháp, đặc biệt là trong mối quan hệ với quyền lực và sự bất bình đẳng trong xã hội. CLT khác biệt với các trường phái luật học truyền thống (như luật tự nhiên hay luật thực chứng) ở chỗ nó bác bỏ quan điểm cho rằng luật pháp là một hệ thống khách quan, trung lập và phi chính trị. Thay vào đó, CLT cho rằng luật pháp luôn mang tính chính trị và phục vụ lợi ích của một số nhóm người nhất định trong xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Việc sử dụng các giới từ này thường liên quan đến các cụm từ: *analysis of critical legal theory*; *research in critical legal theory*; *perspective on critical legal theory*.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Critical legal theory'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor had critically analyzed the court's decision before introducing critical legal theory to the class.
|
Giáo sư đã phân tích một cách nghiêm túc quyết định của tòa án trước khi giới thiệu lý thuyết luật pháp phê phán cho lớp. |
| Phủ định |
She had not fully grasped critical legal theory until she attended the seminar.
|
Cô ấy đã không hoàn toàn nắm bắt được lý thuyết luật pháp phê phán cho đến khi cô ấy tham dự hội thảo. |
| Nghi vấn |
Had they considered the implications of critical legal theory before implementing the policy?
|
Họ đã xem xét những tác động của lý thuyết luật pháp phê phán trước khi thực hiện chính sách này chưa? |