sales management
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sales management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phát triển lực lượng bán hàng, điều phối các hoạt động bán hàng và triển khai các kỹ thuật bán hàng cho phép một doanh nghiệp liên tục đạt được và thậm chí vượt qua các mục tiêu bán hàng của mình.
Definition (English Meaning)
The process of developing a sales force, coordinating sales operations, and implementing sales techniques that allow a business to consistently hit and even surpass its sales targets.
Ví dụ Thực tế với 'Sales management'
-
"Effective sales management is crucial for business growth."
"Quản lý bán hàng hiệu quả là rất quan trọng cho sự phát triển kinh doanh."
-
"The company implemented a new sales management system to improve efficiency."
"Công ty đã triển khai một hệ thống quản lý bán hàng mới để cải thiện hiệu quả."
-
"His expertise lies in sales management and business development."
"Chuyên môn của anh ấy nằm ở quản lý bán hàng và phát triển kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sales management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sales management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sales management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sales management bao gồm nhiều hoạt động, từ tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng đến đặt mục tiêu, theo dõi hiệu suất và cung cấp động lực. Nó tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình bán hàng và hiệu quả của đội ngũ bán hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“In sales management” đề cập đến việc tham gia vào lĩnh vực quản lý bán hàng. Ví dụ: “He works in sales management.” “Of sales management” thường được sử dụng để chỉ một khía cạnh cụ thể của quản lý bán hàng. Ví dụ: “The key principles of sales management.”
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sales management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.