(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crowning
C1

crowning

Động từ (dạng V-ing / danh động từ)

Nghĩa tiếng Việt

tột đỉnh lên ngôi đăng quang vinh danh hoàn thành xuất sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crowning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'crown'. Đội vương miện cho ai đó; trao quyền lực tối cao; tôn vinh; đưa đến một kết luận thành công.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'crown'. To place a crown on someone's head; to invest with regal power; to honor; to bring to a successful conclusion.

Ví dụ Thực tế với 'Crowning'

  • "The king was crowning his son with the royal diadem."

    "Nhà vua đang đội vương miện hoàng gia cho con trai mình."

  • "The crowning moment of his career was when he received the award."

    "Khoảnh khắc tột đỉnh trong sự nghiệp của anh ấy là khi anh ấy nhận được giải thưởng."

  • "The new bridge is the crowning glory of the city's infrastructure."

    "Cây cầu mới là niềm tự hào tột đỉnh của cơ sở hạ tầng thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crowning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: crown
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

topping(đứng đầu, vượt trội)
culminating(lên đến đỉnh điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

beginning(bắt đầu)
failing(thất bại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Crowning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là dạng V-ing, nó thường mô tả hành động đang diễn ra. Khi là danh động từ, nó ám chỉ hành động đội vương miện, tôn vinh hoặc hoàn thành một điều gì đó. Nó có thể mang sắc thái trang trọng, đặc biệt khi liên quan đến việc trao vương quyền hoặc tôn vinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'Crowning with': Đội, trao với (một thứ gì đó cụ thể). 'Crowning in': Đăng quang, đạt được (một lĩnh vực, sự kiện nào đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crowning'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The queen crowned him king yesterday.
Nữ hoàng đã phong vương cho anh ta ngày hôm qua.
Phủ định
She didn't crown the winner due to the scandal.
Cô ấy đã không trao vương miện cho người chiến thắng vì vụ bê bối.
Nghi vấn
Did they crown a new champion last year?
Họ đã trao vương miện cho nhà vô địch mới vào năm ngoái phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)