crowning
Động từ (dạng V-ing / danh động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crowning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'crown'. Đội vương miện cho ai đó; trao quyền lực tối cao; tôn vinh; đưa đến một kết luận thành công.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'crown'. To place a crown on someone's head; to invest with regal power; to honor; to bring to a successful conclusion.
Ví dụ Thực tế với 'Crowning'
-
"The king was crowning his son with the royal diadem."
"Nhà vua đang đội vương miện hoàng gia cho con trai mình."
-
"The crowning moment of his career was when he received the award."
"Khoảnh khắc tột đỉnh trong sự nghiệp của anh ấy là khi anh ấy nhận được giải thưởng."
-
"The new bridge is the crowning glory of the city's infrastructure."
"Cây cầu mới là niềm tự hào tột đỉnh của cơ sở hạ tầng thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crowning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: crown
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crowning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là dạng V-ing, nó thường mô tả hành động đang diễn ra. Khi là danh động từ, nó ám chỉ hành động đội vương miện, tôn vinh hoặc hoàn thành một điều gì đó. Nó có thể mang sắc thái trang trọng, đặc biệt khi liên quan đến việc trao vương quyền hoặc tôn vinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Crowning with': Đội, trao với (một thứ gì đó cụ thể). 'Crowning in': Đăng quang, đạt được (một lĩnh vực, sự kiện nào đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crowning'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The queen crowned him king yesterday.
|
Nữ hoàng đã phong vương cho anh ta ngày hôm qua. |
| Phủ định |
She didn't crown the winner due to the scandal.
|
Cô ấy đã không trao vương miện cho người chiến thắng vì vụ bê bối. |
| Nghi vấn |
Did they crown a new champion last year?
|
Họ đã trao vương miện cho nhà vô địch mới vào năm ngoái phải không? |