cultivable land
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultivable land'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đất có thể canh tác, đất trồng trọt được; đất đai thích hợp cho việc trồng trọt.
Definition (English Meaning)
Land that is suitable for farming or growing crops.
Ví dụ Thực tế với 'Cultivable land'
-
"The country needs to increase its area of cultivable land to feed its growing population."
"Đất nước cần tăng diện tích đất canh tác để nuôi sống dân số ngày càng tăng."
-
"The government is investing in irrigation projects to make more land cultivable."
"Chính phủ đang đầu tư vào các dự án thủy lợi để làm cho nhiều đất đai có thể canh tác hơn."
-
"Deforestation reduces the amount of cultivable land and contributes to soil erosion."
"Phá rừng làm giảm lượng đất canh tác và góp phần vào xói mòn đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultivable land'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cultivate
- Adjective: cultivable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultivable land'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'cultivable land' nhấn mạnh khả năng sử dụng đất cho mục đích nông nghiệp. Nó khác với 'arable land' ở chỗ 'arable' thường chỉ đất đã được cày xới và sẵn sàng gieo trồng, trong khi 'cultivable' chỉ khả năng canh tác, bao gồm cả việc cải tạo đất hoang. 'Farmland' là một thuật ngữ rộng hơn, chỉ bất kỳ loại đất nào được sử dụng cho nông nghiệp, bao gồm cả đất chăn thả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The amount of cultivable land of a country' (lượng đất canh tác của một quốc gia), 'cultivable land for rice' (đất canh tác lúa). 'Of' thường dùng để chỉ thuộc tính, số lượng. 'For' dùng để chỉ mục đích sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultivable land'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers cultivate land to grow crops.
|
Nông dân canh tác đất để trồng trọt. |
| Phủ định |
They do not cultivate the land near the river.
|
Họ không canh tác đất gần sông. |
| Nghi vấn |
Do they cultivate this land every year?
|
Họ có canh tác mảnh đất này hàng năm không? |