(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncultivable land
B2

uncultivable land

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đất không thể canh tác đất bỏ hoang đất không trồng trọt được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncultivable land'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đất không thể canh tác, không thể sử dụng để trồng trọt.

Definition (English Meaning)

Land that cannot be cultivated or used for growing crops.

Ví dụ Thực tế với 'Uncultivable land'

  • "Much of the mountainous region consists of uncultivable land."

    "Phần lớn khu vực miền núi bao gồm đất không thể canh tác."

  • "The desert is mostly uncultivable land."

    "Sa mạc phần lớn là đất không thể canh tác."

  • "Due to heavy metal contamination, this area is now considered uncultivable land."

    "Do ô nhiễm kim loại nặng, khu vực này hiện được coi là đất không thể canh tác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncultivable land'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unfarmable land(đất không thể canh tác)
barren land(đất cằn cỗi)
infertile land(đất неплодный)

Trái nghĩa (Antonyms)

cultivable land(đất có thể canh tác)
fertile land(đất màu mỡ)

Từ liên quan (Related Words)

arable land(đất trồng trọt)
pasture land(đất đồng cỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Uncultivable land'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'uncultivable land' thường được dùng để chỉ những vùng đất có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, ví dụ như đất quá khô cằn, quá dốc, hoặc bị ô nhiễm nặng, khiến cho việc trồng trọt trở nên không khả thi hoặc không hiệu quả về mặt kinh tế. Khác với 'barren land' (đất cằn cỗi), 'uncultivable land' nhấn mạnh vào khả năng canh tác, trong khi 'barren land' chỉ đơn giản là thiếu khả năng sinh sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncultivable land'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)