(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultural erosion
C1

cultural erosion

Noun

Nghĩa tiếng Việt

xói mòn văn hóa sự suy thoái văn hóa sự mai một văn hóa sự phai nhạt văn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural erosion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xói mòn văn hóa, hay sự mất mát bản sắc văn hóa và sự thay thế các truyền thống và giá trị địa phương bởi các nền văn hóa thống trị.

Definition (English Meaning)

The loss of cultural identity and the displacement of local traditions and values by dominant cultures.

Ví dụ Thực tế với 'Cultural erosion'

  • "The rapid expansion of fast-food chains is contributing to the cultural erosion of traditional eating habits."

    "Sự mở rộng nhanh chóng của các chuỗi thức ăn nhanh đang góp phần vào sự xói mòn văn hóa của thói quen ăn uống truyền thống."

  • "Some fear that globalization will lead to cultural erosion and the loss of unique traditions."

    "Một số người lo sợ rằng toàn cầu hóa sẽ dẫn đến sự xói mòn văn hóa và mất mát các truyền thống độc đáo."

  • "The government is implementing policies to protect local cultures from cultural erosion."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách để bảo vệ các nền văn hóa địa phương khỏi sự xói mòn văn hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural erosion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cultural erosion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân học Nghiên cứu Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Cultural erosion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình mà trong đó văn hóa của một nhóm người bị ảnh hưởng và thay đổi bởi văn hóa của một nhóm người khác, thường là nhóm người có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn hơn. Nó có thể xảy ra thông qua nhiều con đường khác nhau, bao gồm toàn cầu hóa, truyền thông, du lịch và di cư. 'Cultural erosion' nhấn mạnh khía cạnh tiêu cực của sự thay đổi văn hóa, tập trung vào sự mất mát và suy giảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Cultural erosion *of* local traditions' chỉ ra rằng các truyền thống địa phương đang bị mất mát hoặc suy giảm do ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural erosion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)