(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heritage preservation
C1

heritage preservation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bảo tồn di sản giữ gìn di sản bảo tồn các giá trị di sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heritage preservation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động bảo vệ và duy trì các công trình, đồ vật hoặc cảnh quan có ý nghĩa lịch sử hoặc văn hóa.

Definition (English Meaning)

The act of protecting and maintaining buildings, objects, or landscapes of historical or cultural significance.

Ví dụ Thực tế với 'Heritage preservation'

  • "Heritage preservation is crucial for understanding our history and culture."

    "Bảo tồn di sản là rất quan trọng để hiểu lịch sử và văn hóa của chúng ta."

  • "The local community is actively involved in heritage preservation efforts."

    "Cộng đồng địa phương đang tích cực tham gia vào các nỗ lực bảo tồn di sản."

  • "Funding is needed to support heritage preservation projects."

    "Cần có nguồn tài trợ để hỗ trợ các dự án bảo tồn di sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heritage preservation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heritage preservation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Lịch sử Bảo tồn

Ghi chú Cách dùng 'Heritage preservation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản cho các thế hệ tương lai. Nó bao gồm cả việc bảo tồn vật chất và bảo tồn các giá trị văn hóa phi vật thể liên quan đến di sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Of’ được dùng để chỉ di sản thuộc về cái gì (ví dụ: heritage preservation of a building). ‘For’ được dùng để chỉ mục đích của việc bảo tồn (ví dụ: heritage preservation for future generations).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heritage preservation'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a society values its identity, heritage preservation is prioritized.
Nếu một xã hội coi trọng bản sắc của mình, việc bảo tồn di sản sẽ được ưu tiên.
Phủ định
If there is a lack of funding, heritage preservation doesn't happen effectively.
Nếu thiếu kinh phí, việc bảo tồn di sản không diễn ra hiệu quả.
Nghi vấn
If a historical site is endangered, does heritage preservation receive immediate attention?
Nếu một di tích lịch sử bị đe dọa, việc bảo tồn di sản có nhận được sự quan tâm ngay lập tức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)