(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultural ignorance
B2

cultural ignorance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu hiểu biết về văn hóa sự dốt nát về văn hóa thiếu kiến thức văn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural ignorance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu kiến thức hoặc hiểu biết về văn hóa của một nhóm người khác. Điều này có thể bao gồm việc thiếu nhận thức về phong tục, tín ngưỡng, giá trị, lịch sử hoặc các chuẩn mực xã hội.

Definition (English Meaning)

Lack of knowledge or understanding about the culture of a different group of people. This can include a lack of awareness of customs, beliefs, values, history, or social norms.

Ví dụ Thực tế với 'Cultural ignorance'

  • "His cultural ignorance led him to make several inappropriate remarks during the meeting."

    "Sự thiếu hiểu biết về văn hóa của anh ấy đã khiến anh ấy đưa ra một vài nhận xét không phù hợp trong cuộc họp."

  • "Cultural ignorance can lead to misunderstandings and conflict between people from different backgrounds."

    "Sự thiếu hiểu biết về văn hóa có thể dẫn đến những hiểu lầm và xung đột giữa những người đến từ các nền tảng khác nhau."

  • "The organization provides training to help employees overcome cultural ignorance and develop intercultural competence."

    "Tổ chức cung cấp đào tạo để giúp nhân viên vượt qua sự thiếu hiểu biết về văn hóa và phát triển năng lực giao tiếp giữa các nền văn hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural ignorance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cultural ignorance (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân chủng học Nghiên cứu văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Cultural ignorance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cultural ignorance nhấn mạnh sự thiếu hiểu biết một cách khách quan về các khía cạnh văn hóa. Nó khác với 'prejudice' (thành kiến) hoặc 'discrimination' (phân biệt đối xử), vì những từ này bao hàm một thái độ tiêu cực hoặc hành động chống lại một nhóm người dựa trên sự thiếu hiểu biết hoặc hiểu lầm. 'Cultural insensitivity' (sự thiếu nhạy cảm văn hóa) là một khái niệm gần gũi, nhưng nó tập trung nhiều hơn vào việc vô tình xúc phạm hoặc làm tổn thương người khác do thiếu nhận thức về văn hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

'Ignorance about' đề cập đến sự thiếu kiến thức tổng quát về một chủ đề. Ví dụ: 'ignorance about history'. 'Ignorance of' thường được sử dụng khi nói về việc không biết một thực tế cụ thể hoặc một điều gì đó nên được biết. Ví dụ: 'ignorance of the law'. Trong trường hợp 'cultural ignorance', cả hai giới từ đều có thể sử dụng được, nhưng 'ignorance of' có lẽ phổ biến hơn khi nói về các chi tiết cụ thể của một nền văn hóa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural ignorance'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His cultural ignorance led him to make insensitive remarks.
Sự thiếu hiểu biết về văn hóa của anh ấy đã khiến anh ấy đưa ra những nhận xét vô ý.
Phủ định
Their cultural ignorance doesn't excuse their offensive behavior.
Sự thiếu hiểu biết về văn hóa của họ không biện minh cho hành vi xúc phạm của họ.
Nghi vấn
Does anyone's cultural ignorance justify making sweeping generalizations about an entire population?
Sự thiếu hiểu biết về văn hóa của ai đó có biện minh cho việc đưa ra những khái quát quá mức về toàn bộ dân số không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many international conflicts arise from cultural ignorance.
Nhiều xung đột quốc tế nảy sinh từ sự thiếu hiểu biết về văn hóa.
Phủ định
Only through extensive travel did he realize the extent of his cultural ignorance.
Chỉ thông qua du lịch rộng rãi, anh ấy mới nhận ra mức độ thiếu hiểu biết về văn hóa của mình.
Nghi vấn
Rarely do people admit their cultural ignorance openly.
Hiếm khi mọi người thừa nhận sự thiếu hiểu biết về văn hóa của họ một cách công khai.
(Vị trí vocab_tab4_inline)