(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ curative effect
C1

curative effect

noun

Nghĩa tiếng Việt

tác dụng chữa bệnh hiệu quả chữa trị khả năng chữa bệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curative effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiệu quả chữa bệnh, là kết quả tích cực hoặc kết quả của một phương pháp điều trị hoặc liệu pháp nhằm mục đích chữa lành hoặc làm giảm bệnh tật hoặc tình trạng bệnh.

Definition (English Meaning)

The positive outcome or result of a treatment or therapy aimed at healing or alleviating a disease or condition.

Ví dụ Thực tế với 'Curative effect'

  • "The curative effect of the new drug was evident in the patient's rapid recovery."

    "Hiệu quả chữa bệnh của loại thuốc mới đã thể hiện rõ ràng trong sự phục hồi nhanh chóng của bệnh nhân."

  • "Scientists are studying the curative effect of this plant extract on cancer cells."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu hiệu quả chữa bệnh của chiết xuất thực vật này đối với tế bào ung thư."

  • "The doctor emphasized the curative effect of a healthy diet and regular exercise."

    "Bác sĩ nhấn mạnh hiệu quả chữa bệnh của một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Curative effect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: cure
  • Adjective: curative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

healing effect(tác dụng chữa lành)
restorative effect(tác dụng phục hồi)

Trái nghĩa (Antonyms)

harmful effect(tác dụng có hại)
detrimental effect(tác dụng bất lợi)

Từ liên quan (Related Words)

treatment(sự điều trị)
therapy(liệu pháp)
remedy(phương thuốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Curative effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả tác dụng có lợi của một loại thuốc, phương pháp điều trị hoặc can thiệp. Nó nhấn mạnh khả năng phục hồi sức khỏe hoặc giảm bớt các triệu chứng của bệnh. Sự khác biệt với 'therapeutic effect' là 'curative effect' ám chỉ khả năng chữa khỏi bệnh hoàn toàn, trong khi 'therapeutic effect' chỉ đơn giản là làm giảm triệu chứng mà không nhất thiết chữa khỏi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Curative effect of' thường được dùng để chỉ hiệu quả chữa bệnh của một thứ gì đó (ví dụ: thuốc). 'Curative effect on' thường được dùng để chỉ hiệu quả chữa bệnh đối với một bệnh hoặc tình trạng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Curative effect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)