detrimental effect
Tính từ (detrimental) và Danh từ (effect)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detrimental effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Detrimental: Gây hại hoặc có hại; Effect: Một sự thay đổi là kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc nguyên nhân khác.
Definition (English Meaning)
Detrimental: Causing harm or damage; Effect: A change which is a result or consequence of an action or other cause.
Ví dụ Thực tế với 'Detrimental effect'
-
"The detrimental effect of pollution on the environment is undeniable."
"Tác động gây hại của ô nhiễm đối với môi trường là không thể phủ nhận."
-
"Smoking has a detrimental effect on your health."
"Hút thuốc có tác động gây hại đến sức khỏe của bạn."
-
"The new policy had a detrimental effect on small businesses."
"Chính sách mới đã có tác động bất lợi đến các doanh nghiệp nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detrimental effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: detrimental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detrimental effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh nghiêm túc, mang tính tiêu cực, để chỉ những tác động xấu gây ra những hậu quả không mong muốn. 'Detrimental' mạnh hơn 'harmful' và thường ám chỉ những tác động lâu dài hoặc nghiêm trọng hơn. 'Effect' ở đây chỉ kết quả chứ không phải khả năng tạo ra kết quả (khác với 'affect').
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Detrimental 'to': gây hại cho ai/cái gì (detrimental to health). Detrimental 'on/upon': có tác động gây hại lên ai/cái gì (detrimental effect on the environment). 'On' và 'upon' có thể thay thế cho nhau, nhưng 'upon' trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detrimental effect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.