(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ curative measure
B2

curative measure

noun

Nghĩa tiếng Việt

biện pháp điều trị phương pháp chữa trị liệu pháp điều trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curative measure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động hoặc phương pháp điều trị nhằm chữa khỏi bệnh hoặc cải thiện sức khỏe.

Definition (English Meaning)

An action or treatment intended to cure a disease or improve health.

Ví dụ Thực tế với 'Curative measure'

  • "The doctor prescribed a curative measure to alleviate the patient's symptoms."

    "Bác sĩ kê một biện pháp điều trị để làm giảm các triệu chứng của bệnh nhân."

  • "The new drug is considered a promising curative measure for the disease."

    "Loại thuốc mới được coi là một biện pháp điều trị đầy hứa hẹn cho căn bệnh này."

  • "Surgery was the only curative measure available."

    "Phẫu thuật là biện pháp điều trị duy nhất có sẵn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Curative measure'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remedy(phương thuốc, biện pháp khắc phục)
treatment(sự điều trị, phương pháp điều trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Curative measure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh y tế và nhấn mạnh tính chất chữa bệnh, khắc phục vấn đề sức khỏe. Nó khác với 'preventative measure' (biện pháp phòng ngừa) vốn tập trung vào việc ngăn chặn bệnh tật trước khi nó xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against for

'Curative measure against' thường được dùng để chỉ biện pháp chống lại một căn bệnh cụ thể. 'Curative measure for' dùng để chỉ biện pháp chữa trị cho một căn bệnh hoặc vấn đề sức khỏe.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Curative measure'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government implemented curative measures to control the epidemic last year.
Chính phủ đã thực hiện các biện pháp chữa trị để kiểm soát dịch bệnh vào năm ngoái.
Phủ định
They didn't believe that those curative measures were effective enough.
Họ không tin rằng những biện pháp chữa trị đó đủ hiệu quả.
Nghi vấn
Did the doctor suggest any curative measures for his patient?
Bác sĩ có đề nghị bất kỳ biện pháp chữa trị nào cho bệnh nhân của mình không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government used to implement curative measures only after a disease became widespread.
Chính phủ đã từng chỉ thực hiện các biện pháp chữa bệnh sau khi một căn bệnh trở nên lan rộng.
Phủ định
They didn't use to prioritize curative measures; prevention was their main focus.
Họ đã từng không ưu tiên các biện pháp chữa bệnh; phòng ngừa là trọng tâm chính của họ.
Nghi vấn
Did they use to rely on curative measures more than preventative ones?
Họ đã từng dựa vào các biện pháp chữa bệnh nhiều hơn các biện pháp phòng ngừa phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)