curative measure
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curative measure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động hoặc phương pháp điều trị nhằm chữa khỏi bệnh hoặc cải thiện sức khỏe.
Ví dụ Thực tế với 'Curative measure'
-
"The doctor prescribed a curative measure to alleviate the patient's symptoms."
"Bác sĩ kê một biện pháp điều trị để làm giảm các triệu chứng của bệnh nhân."
-
"The new drug is considered a promising curative measure for the disease."
"Loại thuốc mới được coi là một biện pháp điều trị đầy hứa hẹn cho căn bệnh này."
-
"Surgery was the only curative measure available."
"Phẫu thuật là biện pháp điều trị duy nhất có sẵn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Curative measure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: curative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Curative measure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh y tế và nhấn mạnh tính chất chữa bệnh, khắc phục vấn đề sức khỏe. Nó khác với 'preventative measure' (biện pháp phòng ngừa) vốn tập trung vào việc ngăn chặn bệnh tật trước khi nó xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Curative measure against' thường được dùng để chỉ biện pháp chống lại một căn bệnh cụ thể. 'Curative measure for' dùng để chỉ biện pháp chữa trị cho một căn bệnh hoặc vấn đề sức khỏe.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Curative measure'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government implemented curative measures to control the epidemic last year.
|
Chính phủ đã thực hiện các biện pháp chữa trị để kiểm soát dịch bệnh vào năm ngoái. |
| Phủ định |
They didn't believe that those curative measures were effective enough.
|
Họ không tin rằng những biện pháp chữa trị đó đủ hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Did the doctor suggest any curative measures for his patient?
|
Bác sĩ có đề nghị bất kỳ biện pháp chữa trị nào cho bệnh nhân của mình không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government used to implement curative measures only after a disease became widespread.
|
Chính phủ đã từng chỉ thực hiện các biện pháp chữa bệnh sau khi một căn bệnh trở nên lan rộng. |
| Phủ định |
They didn't use to prioritize curative measures; prevention was their main focus.
|
Họ đã từng không ưu tiên các biện pháp chữa bệnh; phòng ngừa là trọng tâm chính của họ. |
| Nghi vấn |
Did they use to rely on curative measures more than preventative ones?
|
Họ đã từng dựa vào các biện pháp chữa bệnh nhiều hơn các biện pháp phòng ngừa phải không? |